| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,455 ▼7K |
14,752 ▼70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,455 ▼7K |
14,753 ▼70K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,427 ▼7K |
1,452 ▼7K |
| Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,427 ▼7K |
1,453 ▲1307K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,412 ▼7K |
1,442 ▼7K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
138,272 ▼693K |
142,772 ▼693K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
100,811 ▼525K |
108,311 ▼525K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
90,716 ▼476K |
98,216 ▼476K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
80,621 ▼427K |
88,121 ▼427K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
76,727 ▼408K |
84,227 ▼408K |
| Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
52,787 ▼292K |
60,287 ▼292K |
| Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |
| Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |
| Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |
| Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |
| Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |
| Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |
| Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |
| Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |
| Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |
| Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |
| Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,455 ▼7K |
1,475 ▼7K |