Tình hình kinh tế - xã hội 8 tháng đầu năm 2024
311 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - Tình hình kinh tế - xã hội 8 tháng đầu năm 2024 ghi nhận một số tín hiệu tích cực như: Tổng thu ngân sách Nhà nước ước đạt 1.335,6 nghìn tỷ đồng, tăng 17,8% so với cùng kỳ năm trước; Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa ước đạt 265,09 tỷ USD, tăng 15,8%; Khách quốc tế đến Việt Nam đạt 1,43 triệu lượt người, tăng 17,7%...
Tình hình kinh tế - xã hội 8 tháng đầu năm 2024 (Nguồn: Tổng cục Thống kê)
D.Q
Giá vàng
DOJI
Mua vào
Bán ra
AVPL/SJC HN
84,000 ▲1000K
86,000 ▲1000K
AVPL/SJC HCM
84,000 ▲1000K
86,000 ▲1000K
AVPL/SJC ĐN
84,000 ▲1000K
86,000 ▲1000K
Nguyên liệu 9999 - HN
83,000 ▲150K
83,400 ▲250K
Nguyên liệu 999 - HN
82,900 ▲150K
83,300 ▲250K
AVPL/SJC Cần Thơ
84,000 ▲1000K
86,000 ▲1000K
Cập nhật: 16/10/2024 14:45
PNJ
Mua vào
Bán ra
TPHCM - PNJ
83.000 ▲200K
84.000 ▲200K
TPHCM - SJC
84.000 ▲1000K
86.000 ▲1000K
Hà Nội - PNJ
83.000 ▲200K
84.000 ▲200K
Hà Nội - SJC
84.000 ▲1000K
86.000 ▲1000K
Đà Nẵng - PNJ
83.000 ▲200K
84.000 ▲200K
Đà Nẵng - SJC
84.000 ▲1000K
86.000 ▲1000K
Miền Tây - PNJ
83.000 ▲200K
84.000 ▲200K
Miền Tây - SJC
84.000 ▲1000K
86.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - PNJ
83.000 ▲200K
84.000 ▲200K
Giá vàng nữ trang - SJC
84.000 ▲1000K
86.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ
PNJ
83.000 ▲200K
Giá vàng nữ trang - SJC
84.000 ▲1000K
86.000 ▲1000K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang
Nhẫn Trơn PNJ 999.9
83.000 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9
82.900 ▲200K
83.700 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999
82.820 ▲200K
83.620 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99
81.960 ▲190K
82.960 ▲190K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K)
76.270 ▲180K
76.770 ▲180K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K)
61.530 ▲150K
62.930 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K)
55.670 ▲140K
57.070 ▲140K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K)
53.160 ▲130K
54.560 ▲130K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K)
49.810 ▲120K
51.210 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K)
47.720 ▲120K
49.120 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K)
33.570 ▲80K
34.970 ▲80K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K)
30.140 ▲80K
31.540 ▲80K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K)
26.370 ▲60K
27.770 ▲60K
Cập nhật: 16/10/2024 14:45
AJC
Mua vào
Bán ra
Trang sức 99.99
8,230 ▲25K
8,410 ▲35K
Trang sức 99.9
8,220 ▲25K
8,400 ▲35K
NL 99.99
8,290 ▲25K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình
8,250 ▲25K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình
8,320 ▲25K
8,420 ▲35K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An
8,320 ▲25K
8,420 ▲35K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội
8,320 ▲25K
8,420 ▲35K
Miếng SJC Thái Bình
8,400 ▲100K
8,600 ▲100K
Miếng SJC Nghệ An
8,400 ▲100K
8,600 ▲100K
Miếng SJC Hà Nội
8,400 ▲100K
8,600 ▲100K
Cập nhật: 16/10/2024 14:45
Tỉ giá
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD
16,277.64
16,442.06
16,969.97
CAD
17,669.02
17,847.49
18,420.53
CHF
28,224.56
28,509.66
29,425.04
CNY
3,421.89
3,456.46
3,567.44
DKK
-
3,576.05
3,713.09
EUR
26,482.51
26,750.01
27,935.30
GBP
31,622.69
31,942.11
32,967.69
HKD
3,134.77
3,166.44
3,268.10
INR
-
296.45
308.31
JPY
161.58
163.21
170.98
KRW
15.86
17.63
19.13
KWD
-
81,279.06
84,530.65
MYR
-
5,754.84
5,880.50
NOK
-
2,261.03
2,357.09
RUB
-
243.91
270.01
SAR
-
6,637.94
6,903.49
SEK
-
2,347.97
2,447.72
SGD
18,608.63
18,796.60
19,400.11
THB
663.73
737.48
765.74
USD
24,780.00
24,810.00
25,170.00
Cập nhật: 16/10/2024 14:45
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD
24,740.00
24,760.00
25,100.00
EUR
26,598.00
26,705.00
27,825.00
GBP
31,947.00
32,075.00
33,068.00
HKD
3,144.00
3,157.00
3,263.00
CHF
28,351.00
28,465.00
29,355.00
JPY
163.04
163.69
171.15
AUD
16,334.00
16,400.00
16,909.00
SGD
18,689.00
18,764.00
19,314.00
THB
728.00
731.00
763.00
CAD
17,746.00
17,817.00
18,353.00
NZD
14,837.00
15,342.00
KRW
17.49
19.26
Cập nhật: 16/10/2024 14:45
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD
24810
24810
25170
AUD
16368
16468
17030
CAD
17786
17886
18437
CHF
28589
28619
29412
CNY
0
3477.1
0
CZK
0
1030
0
DKK
0
3638
0
EUR
26755
26855
27728
GBP
31973
32023
33125
HKD
0
3220
0
JPY
164.47
164.97
171.48
KHR
0
6.032
0
KRW
0
17.9
0
LAK
0
1.059
0
MYR
0
5974
0
NOK
0
2304
0
NZD
0
14953
0
PHP
0
408
0
SEK
0
2395
0
SGD
18721
18851
19573
THB
0
694.9
0
TWD
0
772
0
XAU
8400000
8400000
8600000
XBJ
7700000
7700000
8200000
Cập nhật: 16/10/2024 14:45