Tin tức kinh tế ngày 28/10: Lãi suất tăng mạnh khi gửi tiết kiệm tại quầy

Tin tức kinh tế ngày 28/10: Lãi suất tăng mạnh khi gửi tiết kiệm tại quầy

(PetroTimes) - Lãi suất tăng mạnh khi gửi tiết kiệm tại quầy; HSBC nâng dự báo tăng trưởng GDP Việt Nam lên 7,9%; Đồng USD lao dốc trước thềm cuộc họp của Fed…
|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 142,000 145,000
Hà Nội - PNJ 142,000 145,000
Đà Nẵng - PNJ 142,000 145,000
Miền Tây - PNJ 142,000 145,000
Tây Nguyên - PNJ 142,000 145,000
Đông Nam Bộ - PNJ 142,000 145,000
Cập nhật: 29/10/2025 09:00
AJC Mua vào Bán ra
Miếng SJC Hà Nội 14,490 ▲180K 14,690 ▲180K
Miếng SJC Nghệ An 14,490 ▲180K 14,690 ▲180K
Miếng SJC Thái Bình 14,490 ▲180K 14,690 ▲180K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 14,390 ▲180K 14,690 ▲180K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 14,390 ▲180K 14,690 ▲180K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 14,390 ▲180K 14,690 ▲180K
NL 99.99 13,780 ▲180K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 13,780 ▲180K
Trang sức 99.9 13,770 ▲180K 14,680 ▲180K
Trang sức 99.99 13,780 ▲180K 14,690 ▲180K
Cập nhật: 29/10/2025 09:00
SJC Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,431 14,512
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,431 14,513
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,412 1,437
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,412 1,438
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,397 1,427
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 136,787 141,287
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 99,686 107,186
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 89,696 97,196
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 79,706 87,206
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 75,852 83,352
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 52,162 59,662
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,431 1,451
Cập nhật: 29/10/2025 09:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16782 17052 17630
CAD 18334 18610 19226
CHF 32521 32905 33553
CNY 0 3470 3830
EUR 30055 30329 31357
GBP 34137 34528 35461
HKD 0 3258 3460
JPY 166 170 176
KRW 0 17 19
NZD 0 14910 15503
SGD 19808 20090 20616
THB 730 793 847
USD (1,2) 26061 0 0
USD (5,10,20) 26102 0 0
USD (50,100) 26131 26150 26345
Cập nhật: 29/10/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,105 26,105 26,345
USD(1-2-5) 25,061 - -
USD(10-20) 25,061 - -
EUR 30,269 30,293 31,471
JPY 170.41 170.72 177.98
GBP 34,543 34,637 35,470
AUD 17,122 17,184 17,641
CAD 18,590 18,650 19,192
CHF 32,889 32,991 33,703
SGD 19,983 20,045 20,676
CNY - 3,661 3,760
HKD 3,337 3,347 3,432
KRW 17.01 17.74 19.06
THB 778.85 788.47 840.14
NZD 14,932 15,071 15,431
SEK - 2,764 2,852
DKK - 4,049 4,169
NOK - 2,598 2,679
LAK - 0.93 1.28
MYR 5,888.48 - 6,612.96
TWD 780.77 - 940.16
SAR - 6,919.76 7,249.06
KWD - 83,782 88,663
Cập nhật: 29/10/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,125 26,129 26,349
EUR 30,054 30,175 31,304
GBP 34,482 34,620 35,607
HKD 3,320 3,333 3,440
CHF 32,528 32,659 33,579
JPY 168.55 169.23 176.35
AUD 16,901 16,969 17,519
SGD 19,945 20,025 20,569
THB 785 788 823
CAD 18,461 18,535 19,074
NZD 14,939 15,441
KRW 17.63 19.29
Cập nhật: 29/10/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26110 26110 26345
AUD 17019 17119 17724
CAD 18542 18642 19243
CHF 32788 32818 33705
CNY 0 3673.4 0
CZK 0 1210 0
DKK 0 4100 0
EUR 30227 30257 31283
GBP 34437 34487 35600
HKD 0 3390 0
JPY 170.04 170.54 177.59
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 1.191 0
MYR 0 6400 0
NOK 0 2600 0
NZD 0 15015 0
PHP 0 423 0
SEK 0 2773 0
SGD 19969 20099 20832
THB 0 759.6 0
TWD 0 855 0
SJC 9999 14300000 14300000 14510000
SBJ 13000000 13000000 14510000
Cập nhật: 29/10/2025 09:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,130 26,180 26,349
USD20 26,130 26,180 26,349
USD1 26,130 26,180 26,349
AUD 16,942 17,042 18,154
EUR 30,355 30,355 31,672
CAD 18,398 18,498 19,810
SGD 19,992 20,142 20,610
JPY 169.48 170.98 175.59
GBP 34,705 34,855 35,846
XAU 14,568,000 0 14,722,000
CNY 0 3,553 0
THB 0 785 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 29/10/2025 09:00