Nhịp sống kinh tế tuần từ 09 - 12/09
323 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
Trong T8/2021, ngành sản xuất sụt giảm mạnh; TP.HCM sẽ mở cửa kinh tế qua 3 giai đoạn; Ngành y tế Thủ đô Hà Nội đạt kỷ lục về số lượng tiêm chủng vaccine trong ngày;...là những nội dung đáng chú ý.
Theo Diễn đàn doanh nghiệp
Giá vàng
DOJI
Mua vào
Bán ra
AVPL/SJC HN
81,500 ▼500K
83,700 ▼300K
AVPL/SJC HCM
81,500 ▼500K
83,700 ▼300K
AVPL/SJC ĐN
81,500 ▼500K
83,700 ▼300K
Nguyên liệu 9999 - HN
73,100 ▼350K
74,050 ▼350K
Nguyên liệu 999 - HN
73,000 ▼350K
73,950 ▼350K
AVPL/SJC Cần Thơ
81,500 ▼500K
83,700 ▼300K
Cập nhật: 25/04/2024 10:45
PNJ
Mua vào
Bán ra
TPHCM - PNJ
73.000
74.800
TPHCM - SJC
82.300
84.300
Hà Nội - PNJ
73.000
74.800
Hà Nội - SJC
82.300
84.300
Đà Nẵng - PNJ
73.000
74.800
Đà Nẵng - SJC
82.300
84.300
Miền Tây - PNJ
73.000
74.800
Miền Tây - SJC
81.500 ▼1000K
83.800 ▼700K
Giá vàng nữ trang - PNJ
73.000
74.800
Giá vàng nữ trang - SJC
82.300
84.300
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ
PNJ
73.000
Giá vàng nữ trang - SJC
82.300
84.300
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang
Nhẫn PNJ (24K)
73.000
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K
72.900
73.700
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K
54.030
55.430
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K
41.870
43.270
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K
29.410
30.810
Cập nhật: 25/04/2024 10:45
AJC
Mua vào
Bán ra
Trang sức 99.99
7,285 ▼35K
7,500 ▼25K
Trang sức 99.9
7,275 ▼35K
7,490 ▼25K
NL 99.99
7,280 ▼35K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình
7,260 ▼35K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình
7,350 ▼35K
7,530 ▼25K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An
7,350 ▼35K
7,530 ▼25K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội
7,350 ▼35K
7,530 ▼25K
Miếng SJC Thái Bình
8,180 ▼60K
8,380 ▼60K
Miếng SJC Nghệ An
8,180 ▼60K
8,380 ▼60K
Miếng SJC Hà Nội
8,180 ▼60K
8,380 ▼60K
Cập nhật: 25/04/2024 10:45
SJC
Mua vào
Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG
81,500 ▼1000K
83,800 ▼700K
SJC 5c
81,500 ▼1000K
83,820 ▼700K
SJC 2c, 1C, 5 phân
81,500 ▼1000K
83,830 ▼700K
Vàng nhẫn SJC 99,99
1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
73,000 ▼100K
74,700 ▼200K
Vàng nhẫn SJC 99,99
0.3 chỉ, 0.5 chỉ
73,000 ▼100K
74,800 ▼200K
Nữ Trang 99.99%
72,800 ▼100K
73,900 ▼200K
Nữ Trang 99%
71,168 ▼198K
73,168 ▼198K
Nữ Trang 68%
47,907 ▼136K
50,407 ▼136K
Nữ Trang 41.7%
28,469 ▼84K
30,969 ▼84K
Cập nhật: 25/04/2024 10:45
Tỉ giá
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD
16,095.55
16,258.14
16,779.72
CAD
18,066.09
18,248.58
18,834.02
CHF
27,070.48
27,343.92
28,221.15
CNY
3,431.82
3,466.48
3,578.23
DKK
-
3,577.53
3,714.53
EUR
26,481.22
26,748.71
27,933.23
GBP
30,827.96
31,139.35
32,138.35
HKD
3,160.58
3,192.50
3,294.92
INR
-
303.87
316.02
JPY
158.45
160.06
167.71
KRW
15.94
17.71
19.32
KWD
-
82,205.72
85,492.23
MYR
-
5,253.88
5,368.47
NOK
-
2,265.78
2,361.97
RUB
-
261.72
289.72
SAR
-
6,750.57
7,020.45
SEK
-
2,288.25
2,385.40
SGD
18,184.25
18,367.93
18,957.20
THB
604.07
671.19
696.90
USD
25,137.00
25,167.00
25,477.00
Cập nhật: 25/04/2024 10:45
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD
16,247
16,347
16,797
CAD
18,275
18,375
18,925
CHF
27,289
27,394
28,194
CNY
-
3,462
3,572
DKK
-
3,592
3,722
EUR
#26,697
26,732
27,992
GBP
31,238
31,288
32,248
HKD
3,166
3,181
3,316
JPY
159.87
159.87
167.82
KRW
16.64
17.44
20.24
LAK
-
0.89
1.25
NOK
-
2,270
2,350
NZD
14,817
14,867
15,384
SEK
-
2,283
2,393
SGD
18,193
18,293
19,023
THB
629.76
674.1
697.76
USD
#25,165
25,165
25,475
Cập nhật: 25/04/2024 10:45
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD
25,175.00
25,177.00
25,477.00
EUR
26,671.00
26,778.00
27,961.00
GBP
31,007.00
31,194.00
32,152.00
HKD
3,181.00
3,194.00
3,297.00
CHF
27,267.00
27,377.00
28,214.00
JPY
159.70
160.34
167.58
AUD
16,215.00
16,280.00
16,773.00
SGD
18,322.00
18,396.00
18,933.00
THB
667.00
670.00
697.00
CAD
18,215.00
18,288.00
18,819.00
NZD
14,847.00
15,342.00
KRW
17.67
19.30
Cập nhật: 25/04/2024 10:45
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD
25170
25170
25477
AUD
16293
16343
16848
CAD
18321
18371
18822
CHF
27483
27533
28095
CNY
0
3465.8
0
CZK
0
1020
0
DKK
0
3540
0
EUR
26904
26954
27664
GBP
31369
31419
32079
HKD
0
3140
0
JPY
161.18
161.68
166.19
KHR
0
5.6713
0
KRW
0
17.6
0
LAK
0
1.0381
0
MYR
0
5445
0
NOK
0
2260
0
NZD
0
14860
0
PHP
0
385
0
SEK
0
2360
0
SGD
18435
18485
19042
THB
0
642.5
0
TWD
0
779
0
XAU
8180000
8180000
8370000
XBJ
6000000
6000000
6550000
Cập nhật: 25/04/2024 10:45