|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 145,400 148,300
Hà Nội - PNJ 145,400 148,300
Đà Nẵng - PNJ 145,400 148,300
Miền Tây - PNJ 145,400 148,300
Tây Nguyên - PNJ 145,400 148,300
Đông Nam Bộ - PNJ 145,400 148,300
Cập nhật: 28/10/2025 02:45
AJC Mua vào Bán ra
Miếng SJC Hà Nội 14,690 14,840
Miếng SJC Nghệ An 14,690 14,840
Miếng SJC Thái Bình 14,690 14,840
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 14,540 14,840
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 14,540 14,840
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 14,540 14,840
NL 99.99 14,480
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,480
Trang sức 99.9 14,470 14,830
Trang sức 99.99 14,480 14,840
Cập nhật: 28/10/2025 02:45
SJC Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,469 14,842
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,469 14,843
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 145 1,475
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 145 1,476
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,435 1,465
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 14,055 14,505
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 102,536 110,036
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 9,228 9,978
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 82,024 89,524
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 78,068 85,568
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 53,747 61,247
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 1,484
Cập nhật: 28/10/2025 02:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16715 16984 17561
CAD 18291 18567 19181
CHF 32387 32770 33416
CNY 0 3470 3830
EUR 29976 30249 31272
GBP 34298 34689 35618
HKD 0 3256 3458
JPY 165 169 175
KRW 0 17 19
NZD 0 14845 15429
SGD 19747 20029 20549
THB 719 783 836
USD (1,2) 26040 0 0
USD (5,10,20) 26081 0 0
USD (50,100) 26110 26129 26351
Cập nhật: 28/10/2025 02:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,110 26,110 26,351
USD(1-2-5) 25,066 - -
USD(10-20) 25,066 - -
EUR 30,166 30,190 31,358
JPY 168.75 169.05 176.24
GBP 34,631 34,725 35,580
AUD 16,954 17,015 17,468
CAD 18,504 18,563 19,103
CHF 32,705 32,807 33,517
SGD 19,886 19,948 20,587
CNY - 3,647 3,747
HKD 3,331 3,341 3,426
KRW 17 17.73 19.05
THB 768.98 778.48 829.02
NZD 14,869 15,007 15,366
SEK - 2,763 2,846
DKK - 4,033 4,154
NOK - 2,594 2,671
LAK - 0.93 1.28
MYR 5,845.13 - 6,561.45
TWD 774.18 - 932.89
SAR - 6,907.41 7,236.69
KWD - 83,642 88,519
Cập nhật: 28/10/2025 02:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,170 26,171 26,351
EUR 30,052 30,173 31,254
GBP 34,474 34,612 35,547
HKD 3,325 3,338 3,440
CHF 32,524 32,655 33,539
JPY 168.40 169.08 175.78
AUD 16,865 16,933 17,455
SGD 19,957 20,037 20,550
THB 785 788 822
CAD 18,492 18,566 19,077
NZD 14,931 15,409
KRW 17.66 19.29
Cập nhật: 28/10/2025 02:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26169 26169 26351
AUD 16893 16993 17603
CAD 18469 18569 19178
CHF 32642 32672 33559
CNY 0 3667.1 0
CZK 0 1210 0
DKK 0 4100 0
EUR 30166 30196 31222
GBP 34604 34654 35765
HKD 0 3390 0
JPY 168.69 169.19 176.23
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 1.191 0
MYR 0 6400 0
NOK 0 2600 0
NZD 0 14954 0
PHP 0 423 0
SEK 0 2773 0
SGD 19908 20038 20766
THB 0 748.9 0
TWD 0 855 0
SJC 9999 14690000 14690000 14840000
SBJ 13000000 13000000 14840000
Cập nhật: 28/10/2025 02:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,114 26,164 26,351
USD20 26,114 26,164 26,351
USD1 26,114 26,164 26,351
AUD 16,871 16,971 18,083
EUR 30,268 30,268 31,583
CAD 18,389 18,489 19,802
SGD 19,953 20,103 20,571
JPY 168.78 170.28 174.87
GBP 34,613 34,763 35,850
XAU 14,738,000 0 14,892,000
CNY 0 3,545 0
THB 0 784 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 28/10/2025 02:45