Chuyển đổi số: Yếu tố mang tính sống còn của doanh nghiệp
114 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
Khai thác thế mạnh công nghệ thời đại 4.0 là yếu tố tiên quyết, thậm chí có tính sống còn với hoạt động của các doanh nghiệp trong xu thế toàn cầu hóa.
Theo Diễn đàn doanh nghiệp
Giá vàng
DOJI
Mua vào
Bán ra
AVPL/SJC HN
78,800 ▼200K
80,800 ▼200K
AVPL/SJC HCM
78,800 ▼200K
80,800 ▼200K
AVPL/SJC ĐN
78,800 ▼200K
80,800 ▼200K
Nguyên liệu 9999 - HN
68,950 ▲100K
69,500 ▲50K
Nguyên liệu 999 - HN
68,850 ▲100K
69,400 ▲50K
AVPL/SJC Cần Thơ
78,800 ▼200K
80,800 ▼200K
Cập nhật: 29/03/2024 21:00
PNJ
Mua vào
Bán ra
TPHCM - PNJ
69.300 ▲800K
70.500 ▲700K
TPHCM - SJC
78.800 ▼300K
80.800 ▼300K
Hà Nội - PNJ
69.300 ▲800K
70.500 ▲700K
Hà Nội - SJC
78.800 ▼300K
80.800 ▼300K
Đà Nẵng - PNJ
69.300 ▲800K
70.500 ▲700K
Đà Nẵng - SJC
78.800 ▼300K
80.800 ▼300K
Miền Tây - PNJ
69.300 ▲800K
70.500 ▲700K
Miền Tây - SJC
79.000
81.000
Giá vàng nữ trang - PNJ
69.300 ▲800K
70.500 ▲700K
Giá vàng nữ trang - SJC
78.800 ▼300K
80.800 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ
PNJ
69.300 ▲800K
Giá vàng nữ trang - SJC
78.800 ▼300K
80.800 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang
Nhẫn PNJ (24K)
69.300 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K
69.200 ▲800K
70.000 ▲800K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K
51.250 ▲600K
52.650 ▲600K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K
39.700 ▲470K
41.100 ▲470K
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K
27.870 ▲330K
29.270 ▲330K
Cập nhật: 29/03/2024 21:00
AJC
Mua vào
Bán ra
Trang sức 99.99
6,885 ▲50K
7,040 ▲50K
Trang sức 99.9
6,875 ▲50K
7,030 ▲50K
NT, 3A, ĐV Thái Bình
6,950 ▲50K
7,070 ▲50K
NT, 3A, ĐV Nghệ An
6,950 ▲50K
7,070 ▲50K
NT, 3A, ĐV Hà Nội
6,950 ▲50K
7,070 ▲50K
NL 99.99
6,880 ▲50K
Nhẫn tròn ko ép vỉ TB
6,880 ▲50K
Miếng SJC Thái Bình
7,880 ▼50K
8,080 ▼35K
Miếng SJC Nghệ An
7,880 ▼50K
8,080 ▼35K
Miếng SJC Hà Nội
7,880 ▼50K
8,080 ▼35K
Cập nhật: 29/03/2024 21:00
SJC
Mua vào
Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG
79,000
81,000
SJC 5c
79,000
81,020
SJC 2c, 1C, 5 phân
79,000
81,030
Vàng nhẫn SJC 99,99
1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
69,200 ▲700K
70,450 ▲700K
Vàng nhẫn SJC 99,99
0.3 chỉ, 0.5 chỉ
69,200 ▲700K
70,550 ▲700K
Nữ Trang 99.99%
69,100 ▲700K
69,950 ▲700K
Nữ Trang 99%
67,757 ▲693K
69,257 ▲693K
Nữ Trang 68%
45,721 ▲476K
47,721 ▲476K
Nữ Trang 41.7%
27,322 ▲292K
29,322 ▲292K
Cập nhật: 29/03/2024 21:00
Tỉ giá
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD
15,728.49
15,887.36
16,397.67
CAD
17,838.70
18,018.89
18,597.66
CHF
26,804.54
27,075.29
27,944.96
CNY
3,362.31
3,396.27
3,505.89
DKK
-
3,514.56
3,649.29
EUR
26,020.03
26,282.86
27,447.78
GBP
30,490.41
30,798.39
31,787.64
HKD
3,088.58
3,119.77
3,219.98
INR
-
296.75
308.63
JPY
158.93
160.54
168.22
KRW
15.91
17.67
19.28
KWD
-
80,424.52
83,642.95
MYR
-
5,198.02
5,311.59
NOK
-
2,236.06
2,331.08
RUB
-
255.72
283.10
SAR
-
6,594.46
6,858.36
SEK
-
2,266.43
2,362.75
SGD
17,918.05
18,099.04
18,680.38
THB
601.86
668.73
694.37
USD
24,600.00
24,630.00
24,970.00
Cập nhật: 29/03/2024 21:00
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD
15,868
15,888
16,488
CAD
18,007
18,017
18,717
CHF
27,001
27,021
27,971
CNY
-
3,367
3,507
DKK
-
3,502
3,672
EUR
#25,936
26,146
27,436
GBP
30,808
30,818
31,988
HKD
3,041
3,051
3,246
JPY
159.89
160.04
169.59
KRW
16.25
16.45
20.25
LAK
-
0.68
1.38
NOK
-
2,210
2,330
NZD
14,580
14,590
15,170
SEK
-
2,246
2,381
SGD
17,844
17,854
18,654
THB
629.79
669.79
697.79
USD
#24,563
24,603
25,023
Cập nhật: 29/03/2024 21:00
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD
24,620.00
24,635.00
24,955.00
EUR
26,213.00
26,318.00
27,483.00
GBP
30,653.00
30,838.00
31,788.00
HKD
3,106.00
3,118.00
3,219.00
CHF
26,966.00
27,074.00
27,917.00
JPY
159.88
160.52
167.96
AUD
15,849.00
15,913.00
16,399.00
SGD
18,033.00
18,105.00
18,641.00
THB
663.00
666.00
693.00
CAD
17,979.00
18,051.00
18,585.00
NZD
14,568.00
15,057.00
KRW
17.62
19.22
Cập nhật: 29/03/2024 21:00
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD
24612
24662
25002
AUD
15963
16013
16415
CAD
18109
18159
18560
CHF
27305
27355
27767
CNY
0
3399.9
0
CZK
0
1020
0
DKK
0
3490
0
EUR
26480
26530
27037
GBP
31120
31170
31630
HKD
0
3115
0
JPY
161.92
162.42
166.95
KHR
0
5.6713
0
KRW
0
18.4
0
LAK
0
1.0254
0
MYR
0
5340
0
NOK
0
2330
0
NZD
0
14609
0
PHP
0
385
0
SEK
0
2360
0
SGD
18235
18235
18596
THB
0
642.4
0
TWD
0
777
0
XAU
7910000
7910000
8060000
XBJ
6000000
6000000
6550000
Cập nhật: 29/03/2024 21:00