Thuế đối ứng của Tổng thống Donald Trump: Sự kiện rủi ro “Thiên nga đen” hay “Thiên nga xám”

08:48 | 13/04/2025

41,124 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
|
(PetroTimes) - Phân tích rủi ro chính sách là một việc thường xuyên trong quản trị rủi ro. Rủi ro liên quan đến việc Tổng thống Hợp chúng quốc Hoa Kỳ Donald Trump công bố chính sánh áp dụng thuế đối ứng đối với các quốc gia trên thế giới và câu hỏi liệu rủi ro này có phải là rủi ro “Thiên nga đen” (Black Swan Risk) là một chủ đề thú vị và cần thiết.

Bài viết này cố gắng làm rõ các khái niệm rủi ro “Thiên nga đen” và “Thiên nga xám” trong mối liên hệ với chính sách thuế đối ứng của Tổng thống Donald Trump, từ đó rút ra các bài học và hàm ý đối với tổ chức, doanh nghiệp trong môi trường kinh tế toàn cầu bất định.

Thuế đối ứng của Tổng thống Donald Trump: Sự kiện rủi ro “Thiên nga đen” hay “Thiên nga xám”
(Ảnh minh họa/ Internet)

1. Bối cảnh

Thế giới ngày càng đối mặt với những sự kiện không lường trước - đại dịch, chiến tranh, biến động kinh tế. Trong đó, rủi ro chính sách, đặc biệt là chính sách thương mại, trở thành yếu tố tác động mạnh mẽ đến chuỗi cung ứng, giá cả, đầu tư và chiến lược doanh nghiệp.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng phức tạp, các sự kiện bất định không chỉ đến từ thiên tai hay khủng hoảng tài chính, mà còn xuất phát từ những thay đổi chính sách đột ngột của các quốc gia lớn. Chính sách thuế đối ứng (countervailing duties - CVD) do Tổng thống Donald Trump khởi xướng đã ngay lập tức gây những xáo trộn mạnh, rộng và sâu sắc trong cấu trúc thương mại quốc tế.

Với những hậu quả như thế, về mặt quản trị rủi ro, cần phân biệt hai dạng rủi ro lớn: rủi ro "Thiên nga đen" và rủi ro "Thiên nga xám", để hiểu bản chất và tìm kiếm các giải pháp, làm tăng thêm khả năng ứng phó.

2. Rủi ro “Thiên nga đen” và rủi ro “Thiên nga xám”

Rủi ro “Thiên nga đen”

Theo “Tập đoàn Dầu khí Việt Nam Quản trị rủi ro” (Tiến sĩ Lê Mạnh Hùng và cộng sự, NXB Lao Động, 2024) tổng hợp các nghiên cứu quốc tế thì rủi ro “Thiên nga đen” (Black Swan) là loại rủi ro có nguy cơ ảnh hưởng rất lớn đến việc hoàn thành các mục tiêu chiến lược và các mục tiêu sản xuất kinh doanh mặc dù khả năng xảy ra là rất thấp.

Nguồn gốc của thuật ngữ “Thiên nga đen” xuất phát từ một thành ngữ Latin từ thế kỷ thứ 2, dùng để mô tả một sự kiện hiếm gặp, gần như không thể xảy ra. Khi đó, người ta tin rằng tất cả thiên nga đều có màu trắng và thiên nga đen được cho là không tồn tại như chưa từng được quan sát thấy.

Cụm từ “Thiên nga đen”, thường được sử dụng ban đầu trong thế giới tài chính và sau đó là các lĩnh vự khác, là một sự kiện rất bất ngờ và không thể lường trước. Thuật ngữ này được phổ biến rộng rãi bởi Nassim Nicholas Taleb, cựu giao dịch viên Phố Wall, người đã viết về khái niệm này trong cuốn sách “Bị lừa bởi sự ngẫu nhiên” năm 2001 của mình.

Có ba thuộc tính xác định của sự kiện “Thiên nga đen”:

Thứ nhất, một sự kiện không thể đoán trước được.

Thứ hai, sự kiện “Thiên nga đen” gây ra hậu quả cực kỳ nghiêm trọng và lan rộng với quy mô lớn, có khi là không giới hạn.

Thứ ba, sau khi sự kiện “Thiên nga đen” xảy ra, mọi người sẽ bắt đầu xem sự kiện đó như một sự kiện có thể dự đoán được (được gọi là sự ​​nhận thức muộn).

Một số ví dụ về sự kiện và rủi ro “Thiên nga đen” đã từng xảy ra như “Thứ Hai đen tối” (“Black Monday”), Sự cố “Dotcom” (The “Dotcom” Crash), vụ tấn công 11/9 (9/11 Attacks), Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 (The 2008 Global Financial Crisis), Đại dịch virus Corona COVID-19 (The Coronavirus Pandemic).

Rủi ro “Thiên nga xám”

Thuật ngữ rủi ro "Thiên nga xám" (Grey Swan Risk) là một khái niệm được phát triển như một biến thể từ thuật ngữ "Thiên nga đen". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và rủi ro sau khi "Thiên nga đen" trở thành một khái niệm nổi tiếng. Từ thập niên 2010, Khái niệm “Grey Swan” bắt đầu được các chuyên gia tài chính, chiến lược và phân tích rủi ro nhắc đến như một cách để phân biệt với các sự kiện không lường trước được (Black Swan).

Một số tổ chức như Deutsche Bank, World Economic Forum, các ấn bản nổi tiếng như The Economist, Nouriel Roubini và các công ty tư vấn rủi ro như Oxford Analytica... đã sử dụng thuật ngữ này trong các báo cáo rủi ro để mô tả các rủi ro dù khó nhưng có thể đoán trước được, thường ở tình trạng ít được quan tâm hoặc chuẩn bị, do chúng được coi là "hiếm" hoặc "khó xảy ra". Đôi lúc được sử dụng để liên hệ với các rủi ro địa chính trị và rủi ro ESG.

Về khái niệm, "Thiên nga xám" (Grey Swan) là các rủi ro ở mức độ nhất định, nếu được quan tâm vẫn có thể lường trước, với bằng chứng hoặc cảnh báo, nhưng bị xem nhẹ hoặc đánh giá sai. Dù ít bất ngờ hơn, "Thiên nga xám" vẫn có khả năng tạo ra xáo trộn lớn về kinh tế, chính trị hoặc xã hội. Các thuộc tính cụ thể:

Thứ nhất, rủi ro "Thiên nga xám" là khả năng mà một sự kiện có xác suất thấp khó xảy ra nhưng không phải không lường trước.

Thứ hai, một sự kiện rủi ro "Thiên nga xám" sẽ gây tác động lớn, gây xáo trộn cả hệ thống.

Thứ ba, rủi ro "Thiên nga xám" thường có cảnh báo từ trước, nhưng bị bỏ qua hoặc bị đánh giá thấp cho đến khi hậu quả trở nên rõ ràng.

Một số ví dụ về rủi ro "Thiên nga xám" có thể kể đến như tác động của Brexit, xung đột quân sự Nga - Ukraine, chiến tranh thương mại Mỹ - Trung…

3. Thuế đối ứng của Hoa Kỳ là sự kiện rủi ro gì?

Vào ngày 2/4/2025, được Tổng thống Trump gọi là "Ngày Giải phóng" (Liberation Day), khi ông chính thức công bố mức thuế 10% đối với tất cả hàng nhập khẩu, cùng với các mức thuế cao hơn đối với các quốc gia có thặng dư thương mại lớn với Hoa Kỳ trong đó có Việt Nam với mức 46% thuộc nhóm các nước có mức thuế đối ứng cao nhất. ​Sau phản ứng mạnh mẽ từ thị trường tài chính và các đối tác thương mại, Chính quyền Trump tạm hoãn một số mức thuế trong 90 ngày, nhưng vẫn duy trì mức thuế 10% cơ bản và tăng thuế đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc lên 125%. ​

Để trả lời câu hỏi thuế đối ứng của Hoa Kỳ nói trên là sự kiện rủi ro gì, chúng ta phân tích bối cảnh, các dấu hiệu cảnh báo, đánh giá tác động, hậu quả và các đặc điểm liên quan.

Về bối cảnh, "thuế đối ứng" (reciprocal tax) được Tổng thống Donald Trump sử dụng để mô tả chính sách thuế quan nhằm cân bằng cán cân thương mại giữa Hoa Kỳ và các đối tác thương mại. Theo quan điểm của ông Trump, nhiều quốc gia áp đặt thuế quan và các rào cản thương mại không công bằng đối với hàng hóa và dịch vụ của Hoa Kỳ, trong khi Hoa Kỳ áp dụng mức thuế thấp hơn đối với hàng nhập khẩu từ những quốc gia đó. Do đó, ông đề xuất áp dụng thuế đối ứng, tức là áp đặt mức thuế tương đương với mức thuế mà các quốc gia khác áp dụng đối với hàng hóa của Hoa Kỳ.​

Về mục tiêu, chính sách này bao gồm: (i) Giảm thiểu thâm hụt thương mại của Hoa Kỳ; (ii) Tăng thu cho ngân sách liên bang; (iii) Làm đòn bẩy trong các kịch bản đàm phán để có các thỏa thuận; (iv) Định vị lại vai trò của Hoa Kỳ trên thế giới.​ Việc áp thuế đối ứng là một trong bộ công cụ chính sách của Tổng thống Trump bên cạnh thuế trừng phạt và các biện pháp phi quan thuế từng đã áp dụng với Trung Quốc từ 2018 với các lý do như trợ cấp không công bằng, mất cân bằng thương mại, đánh cắp công nghệ.

Về hậu quả, chính sách của Tổng thống Trump đã dẫn đến các phản ứng và hậu quả chính như:

  • Nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế chỉ trích chính sách thuế đối ứng của Hoa Kỳ, cho rằng nó có thể dẫn đến chiến tranh thương mại và gây tổn hại cho nền kinh tế toàn cầu; ​
  • Các nhà kinh tế cảnh báo rằng việc áp đặt thuế đối ứng có thể tăng giá hàng nhập khẩu, gián tiếp đẩy làm tăng chi phí cho người tiêu dùng và doanh nghiệp ngay cả cho Hoa Kỳ, gây ra lạm phát và giảm tăng rưởng kinh tế;
  • Rối loạn chuỗi cung ứng toàn cầu, buộc các tập đoàn đa quốc gia phải tái định vị sản xuất, gây sốc cho cấu trúc thương mại toàn cầu;
  • Thuế đối ứng dẫn đến sự trả đũa thương mại của quốc gia có nền kinh tế thứ hai trên thế giới là Trung Quốc, một số nước khác cũng cân nhắc biện pháp trả đũa, làm bùng phát chiến tranh thương mại ảnh hưởng trên quy mô toàn cầu.

Về đặc điểm, ngay từ chiến dịch tranh cử năm 2016, Donald Trump đã xác định chính sách thương mại bảo hộ là trung tâm trong chiến lược phục hồi công nghiệp Mỹ. Sau khi nhậm chức, ông triển khai hàng loạt biện pháp áp thuế - bao gồm cả thuế đối ứng (để chống lại trợ cấp không công bằng từ nước ngoài), thuế trừng phạt theo Mục 301 đối với Trung Quốc, và thuế thép, nhôm theo Mục 232 vì lý do an ninh quốc gia. Có thể nói, chính sách thuế đối ứng của Trump không mang tính bất ngờ tuyệt đối, vì:

  • Đã có tuyên bố chính sách rõ ràng từ trước, có tiền lệ về hệ thống thuế thương mại của Mỹ;
  • Các tổ chức nghiên cứu và doanh nghiệp đã cảnh báo rủi ro từ năm 2016-2017 cũng như trong quan điểm tranh cử nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Trump;
  • Chính sánh này có thể dự đoán được nhưng bị xem nhẹ, đa số các tập đoàn toàn cầu vẫn giữ chuỗi cung ứng có sự phụ thuộc Trung Quốc và các nước đã từng bị ông Trump cảnh báo;
  • Thuế đối ứng của Hoa kỳ có tác động lớn, quy mô hệ thống, toàn cầu, làm thay đổi dòng thương mại, đầu tư, và định hình lại các hiệp định thương mại cả về cấu trúc, nội dung và hình thức;
  • Mang đậm nét tính bất định, khó lường trong chính sách khiến các quốc gia, các tổ chức, doanh nghiệp liên quan khó điều chỉnh kịp.

Như vậy, bước đầu có thể kết luận rủi ro liên quan đến thuế đối ứng của Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump có thể kết luận là rủi ro chính sách mang đậm nét của một sự kiện rủi ro "Thiên nga xám" hơn là rủi ro "Thiên nga đen".

4. Các bài học và hàm ý quản trị rủi ro

Một số bài học kinh nghiệm trong quản trị rủi ro liên quan đến rủi ro chính sách mang đặc điểm rủi ro "Thiên nga xám” có thể bao gồm:

Thứ nhất, luôn để ý các cảnh báo, không được bỏ qua các cảnh báo có khả năng thấp, đặc biệt trong chính sách kinh tế - chính trị do khả năng có thể bị đảo ngược nhanh chóng theo đặc điểm, bối cảnh của đảng cầm quyền

Thứ hai, cốt lõi quản trị rủi ro là nguyên tắc không gì là không thể xảy ra. Những tuyên bố, ý tưởng có thể là thiếu cơ sở, phi logic, mang tính nhiễu loạn vẫn có thể trở thành hiện thực nếu được hậu thuẫn về chính trị, đặc biệt trong bối cảnh nền chính trị hành chính hiện nay như Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Donald Trump.

Thứ ba, tăng cường năng lực xác lập, điều phối chính sách. Chủ động đối thoại và hợp tác thương mại khu vực và song phương, đầu tư vào tự cường kinh tế, coi trọng và cân bằng cấu trúc thị trường bao gồm thị trường trong nước, trong khu vực. Cần kịch bản hóa rủi ro chính sách, không chỉ dựa vào dữ liệu thị trường, mà cần phân tích động lực chính trị, lưu ý các chỉ số cảnh báo rủi ro nhắm phát hiện sớm các tín hiệu “Thiên nga xám”.

Thứ tư, thiết lập mô hình phân tích rủi ro "Thiên nga xám", các tác động trực tiếp và gián tiếp bao gồm mặt tiêu cực và các cơ hội; đa dạng hóa thị trường, sản phẩm, chuỗi cung ứng, hạn chế phụ thuộc vào một thị trường hoặc nguồn nguyên vật liệu có rủi ro cao; phân tán, tránh rủi ro tập trung; tối ưu chuỗi giá trị, chuỗi liên kết, sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong cùng hệ sinh thái doanh nghiệp.

Thứ năm, rủi ro "Thiên nga đen" và "Thiên nga xám" đều gây ra hậu quả lớn, nhưng đòi hỏi cách tiếp cận khác nhau. Chính sách thuế đối ứng của Donald Trump là một ví dụ điển hình về rủi ro "Thiên nga xám". Việc phân biệt rõ giữa "Thiên nga đen" và "Thiên nga xám" có ý nghĩa chiến lược trong việc xây dựng khả năng ứng phó và phục hồi của nền kinh tế, khi chính sách không thể bị coi nhẹ, dù có vẻ “khó xảy ra”. Điều này yêu cầu vai trò và khả năng nhận diện, quản trị rủi ro chính sách trở thành một năng lực thiết yếu của tổ chức, doanh nghiệp.

Nguyễn Thành Hưởng

* Tài liệu tham khảo

  • Lê Mạnh Hùng và cộng sự (2024). Tập đoàn Dầu khí Việt Nam Quản trị rủi ro. NXB Lao Động.
  • Taleb, N. N. (2007). The Black Swan: The Impact of the Highly Improbable. Random House.
  • WTO (2020). World Trade Report: Government Policies and Global Trade.
  • Bown, C. P. (2021). The US–China Trade War and Phase One Agreement. Peterson Institute for International Economics.
  • Autor, D., Dorn, D., & Hanson, G. (2019). “When Work Disappears: Manufacturing Decline and the Falling Marriage-Market Value of Men” American Economic Review.

  • bidv-14-4
  • top-right-banner-chuyen-muc-pvps
  • banner-pvi-horizontal
  • nang-luong-cho-phat-trien
  • pvoil-duong-xa-them-gan
  • bao-hiem-pjico
  • agribank-vay-mua-nha
  • vpbank

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 121,300 ▲3500K 123,300 ▲3500K
AVPL/SJC HCM 121,300 ▲3500K 123,300 ▲3500K
AVPL/SJC ĐN 121,300 ▲3500K 123,300 ▲3500K
Nguyên liệu 9999 - HN 11,530 ▲300K 11,710 ▲300K
Nguyên liệu 999 - HN 11,520 ▲300K 11,700 ▲300K
Cập nhật: 06/05/2025 12:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 115.000 ▲2500K 118.000 ▲2600K
TPHCM - SJC 121.300 ▲3500K 123.300 ▲3500K
Hà Nội - PNJ 115.000 ▲2500K 118.000 ▲2600K
Hà Nội - SJC 121.300 ▲3500K 123.300 ▲3500K
Đà Nẵng - PNJ 115.000 ▲2500K 118.000 ▲2600K
Đà Nẵng - SJC 121.300 ▲3500K 123.300 ▲3500K
Miền Tây - PNJ 115.000 ▲2500K 118.000 ▲2600K
Miền Tây - SJC 121.300 ▲3500K 123.300 ▲3500K
Giá vàng nữ trang - PNJ 115.000 ▲2500K 118.000 ▲2600K
Giá vàng nữ trang - SJC 121.300 ▲3500K 123.300 ▲3500K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 115.000 ▲2500K
Giá vàng nữ trang - SJC 121.300 ▲3500K 123.300 ▲3500K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 115.000 ▲2500K
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 115.000 ▲2500K 118.000 ▲2600K
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 115.000 ▲2500K 118.000 ▲2600K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 115.000 ▲2500K 117.500 ▲2500K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 114.880 ▲2490K 117.380 ▲2490K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 114.160 ▲2480K 116.660 ▲2480K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 113.930 ▲2480K 116.430 ▲2480K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 80.780 ▲1880K 88.280 ▲1880K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 61.390 ▲1460K 68.890 ▲1460K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 41.530 ▲1040K 49.030 ▲1040K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 105.230 ▲2290K 107.730 ▲2290K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 64.330 ▲1530K 71.830 ▲1530K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 69.030 ▲1630K 76.530 ▲1630K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 72.550 ▲1700K 80.050 ▲1700K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 36.710 ▲930K 44.210 ▲930K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 31.430 ▲830K 38.930 ▲830K
Cập nhật: 06/05/2025 12:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 11,320 ▲200K 11,820 ▲200K
Trang sức 99.9 11,310 ▲200K 11,810 ▲200K
NL 99.99 11,150 ▲200K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 11,150 ▲200K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 11,550 ▲200K 11,850 ▲200K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 11,550 ▲200K 11,850 ▲200K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 11,550 ▲200K 11,850 ▲200K
Miếng SJC Thái Bình 12,130 ▲350K 12,330 ▲350K
Miếng SJC Nghệ An 12,130 ▲350K 12,330 ▲350K
Miếng SJC Hà Nội 12,130 ▲350K 12,330 ▲350K
Cập nhật: 06/05/2025 12:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16245 16512 17088
CAD 18247 18523 19141
CHF 30912 31289 31934
CNY 0 3358 3600
EUR 28739 29007 30033
GBP 33713 34102 35029
HKD 0 3220 3422
JPY 173 178 184
KRW 0 0 19
NZD 0 15182 15770
SGD 19541 19821 20347
THB 704 767 821
USD (1,2) 25708 0 0
USD (5,10,20) 25747 0 0
USD (50,100) 25775 25809 26150
Cập nhật: 06/05/2025 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,770 25,770 26,130
USD(1-2-5) 24,739 - -
USD(10-20) 24,739 - -
GBP 33,986 34,078 34,990
HKD 3,288 3,298 3,398
CHF 31,006 31,102 31,973
JPY 176.59 176.91 184.8
THB 750.91 760.18 814.09
AUD 16,513 16,573 17,016
CAD 18,499 18,558 19,062
SGD 19,713 19,774 20,401
SEK - 2,633 2,724
LAK - 0.92 1.27
DKK - 3,860 3,993
NOK - 2,449 2,536
CNY - 3,531 3,627
RUB - - -
NZD 15,111 15,251 15,689
KRW 17.36 - 19.46
EUR 28,845 28,868 30,097
TWD 786.09 - 951.09
MYR 5,726.78 - 6,465
SAR - 6,802.87 7,160.59
KWD - 82,368 87,581
XAU - - -
Cập nhật: 06/05/2025 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,770 25,780 26,120
EUR 28,692 28,807 29,913
GBP 33,802 33,938 34,908
HKD 3,282 3,295 3,402
CHF 30,888 31,012 31,912
JPY 175.80 176.51 183.79
AUD 16,406 16,472 17,003
SGD 19,692 19,771 20,312
THB 766 769 803
CAD 18,420 18,494 19,010
NZD 15,179 15,688
KRW 18.01 19.89
Cập nhật: 06/05/2025 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25775 25775 26135
AUD 16386 16486 17054
CAD 18404 18504 19060
CHF 31061 31091 31984
CNY 0 3552.4 0
CZK 0 1130 0
DKK 0 3930 0
EUR 28951 29051 29828
GBP 33942 33992 35095
HKD 0 3355 0
JPY 176.68 177.68 184.19
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.7 0
LAK 0 1.152 0
MYR 0 6333 0
NOK 0 2510 0
NZD 0 15241 0
PHP 0 440 0
SEK 0 2680 0
SGD 19664 19794 20528
THB 0 732.2 0
TWD 0 845 0
XAU 12100000 12100000 12300000
XBJ 11000000 11000000 12300000
Cập nhật: 06/05/2025 12:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,790 25,840 26,160
USD20 25,790 25,840 26,160
USD1 25,790 25,840 26,160
AUD 16,436 16,586 17,652
EUR 29,017 29,167 30,347
CAD 18,356 18,456 19,777
SGD 19,748 19,898 20,810
JPY 177.23 178.73 183.39
GBP 34,049 34,199 34,991
XAU 12,078,000 0 12,282,000
CNY 0 3,436 0
THB 0 767 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 06/05/2025 12:00