|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 87,500 89,300
AVPL/SJC HCM 87,500 89,300
AVPL/SJC ĐN 87,500 89,300
Nguyên liệu 9999 - HN 74,700 75,450
Nguyên liệu 999 - HN 74,600 75,150
AVPL/SJC Cần Thơ 87,500 89,300
Cập nhật: 26/05/2024 18:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 74.600 76.400
TPHCM - SJC 87.500 89.400
Hà Nội - PNJ 74.600 76.400
Hà Nội - SJC 87.500 89.400
Đà Nẵng - PNJ 74.600 76.400
Đà Nẵng - SJC 87.500 89.400
Miền Tây - PNJ 74.600 76.400
Miền Tây - SJC 87.700 89.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 74.600 76.400
Giá vàng nữ trang - SJC 87.500 89.400
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 74.600
Giá vàng nữ trang - SJC 87.500 89.400
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 74.600
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 74.500 75.300
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 55.230 56.630
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.800 44.200
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 30.080 31.480
Cập nhật: 26/05/2024 18:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,435 7,635
Trang sức 99.9 7,425 7,625
NL 99.99 7,440
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,435
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,515 7,665
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,515 7,665
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,515 7,665
Miếng SJC Thái Bình 8,750 8,950
Miếng SJC Nghệ An 8,750 8,950
Miếng SJC Hà Nội 8,750 8,950
Cập nhật: 26/05/2024 18:00
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 87,500 89,500
SJC 5c 87,500 89,520
SJC 2c, 1C, 5 phân 87,500 89,530
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74,800 76,400
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 74,800 76,500
Nữ Trang 99.99% 74,600 75,600
Nữ Trang 99% 72,851 74,851
Nữ Trang 68% 49,063 51,563
Nữ Trang 41.7% 29,178 31,678
Cập nhật: 26/05/2024 18:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,368.75 16,534.09 17,064.46
CAD 18,066.32 18,248.80 18,834.18
CHF 27,124.16 27,398.15 28,277.00
CNY 3,443.11 3,477.89 3,589.99
DKK - 3,620.50 3,759.13
EUR 26,809.13 27,079.92 28,279.00
GBP 31,474.93 31,792.85 32,812.68
HKD 3,177.08 3,209.17 3,312.12
INR - 304.81 317.00
JPY 157.13 158.72 166.31
KRW 16.06 17.84 19.46
KWD - 82,772.18 86,080.98
MYR - 5,341.49 5,457.97
NOK - 2,336.27 2,435.45
RUB - 264.41 292.71
SAR - 6,768.94 7,039.53
SEK - 2,322.28 2,420.86
SGD 18,350.94 18,536.30 19,130.90
THB 613.77 681.97 708.08
USD 25,247.00 25,277.00 25,477.00
Cập nhật: 26/05/2024 18:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,560 16,580 17,180
CAD 18,329 18,339 19,039
CHF 27,313 27,333 28,283
CNY - 3,446 3,586
DKK - 3,612 3,782
EUR #26,764 26,974 28,264
GBP 31,890 31,900 33,070
HKD 3,130 3,140 3,335
JPY 158.01 158.16 167.71
KRW 16.43 16.63 20.43
LAK - 0.69 1.39
NOK - 2,326 2,446
NZD 15,331 15,341 15,921
SEK - 2,312 2,447
SGD 18,305 18,315 19,115
THB 641.87 681.87 709.87
USD #25,187 25,187 25,477
Cập nhật: 26/05/2024 18:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,300.00 25,307.00 25,477.00
EUR 27,011.00 27,119.00 28,313.00
GBP 31,672.00 31,863.00 32,836.00
HKD 3,199.00 3,212.00 3,316.00
CHF 27,331.00 27,441.00 28,284.00
JPY 158.46 159.10 166.26
AUD 16,510.00 16,576.00 17,076.00
SGD 18,501.00 18,575.00 19,122.00
THB 677.00 680.00 708.00
CAD 18,217.00 18,290.00 18,823.00
NZD 15,274.00 15,778.00
KRW 17.81 19.46
Cập nhật: 26/05/2024 18:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25267 25267 25477
AUD 16639 16689 17194
CAD 18360 18410 18862
CHF 27582 27632 28185
CNY 0 3481.8 0
CZK 0 1030 0
DKK 0 3660 0
EUR 27329 27379 28089
GBP 32119 32169 32829
HKD 0 3260 0
JPY 160.23 160.73 165.24
KHR 0 6.2261 0
KRW 0 18.2 0
LAK 0 1.0366 0
MYR 0 5560 0
NOK 0 2350 0
NZD 0 15347 0
PHP 0 410 0
SEK 0 2360 0
SGD 18661 18711 19268
THB 0 654.3 0
TWD 0 780 0
XAU 8750000 8750000 8950000
XBJ 7000000 7000000 7550000
Cập nhật: 26/05/2024 18:00