Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,515 ▲44K |
15,302 ▲390K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,515 ▲44K |
15,303 ▲390K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
150 ▼1309K |
1,522 ▲41K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
150 ▼1309K |
1,523 ▲41K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,477 ▲41K |
1,507 ▲41K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
144,708 ▲4059K |
149,208 ▲4059K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
105,686 ▲3075K |
113,186 ▲3075K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
95,136 ▲2788K |
102,636 ▲2788K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
84,586 ▲2501K |
92,086 ▲2501K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
80,517 ▲2391K |
88,017 ▲2391K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
55,498 ▲1710K |
62,998 ▲1710K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,515 ▲44K |
153 ▼1338K |