Đại biểu Quốc hội: Cần dồn sức cho các dự án trọng điểm, tránh đầu tư dàn trải

Đại biểu Quốc hội: Cần dồn sức cho các dự án trọng điểm, tránh đầu tư dàn trải

(PetroTimes) - Nhiều đại biểu nhấn mạnh, đề nghị tập trung nguồn lực cho các dự án hạ tầng trọng điểm quốc gia, coi đây là “đòn bẩy” thúc đẩy tăng trưởng kinh tế...
|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 144,700 147,700
Hà Nội - PNJ 144,700 147,700
Đà Nẵng - PNJ 144,700 147,700
Miền Tây - PNJ 144,700 147,700
Tây Nguyên - PNJ 144,700 147,700
Đông Nam Bộ - PNJ 144,700 147,700
Cập nhật: 31/10/2025 08:45
AJC Mua vào Bán ra
Miếng SJC Hà Nội 14,580 14,780
Miếng SJC Nghệ An 14,580 14,780
Miếng SJC Thái Bình 14,580 14,780
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 14,480 14,780
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 14,480 14,780
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 14,480 14,780
NL 99.99 13,880
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 13,880
Trang sức 99.9 13,870 14,770
Trang sức 99.99 13,880 14,780
Cập nhật: 31/10/2025 08:45
SJC Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 1,469 ▲11K 14,892 ▲110K
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 1,469 ▲11K 14,893 ▲110K
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,436 1,461
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,436 1,462
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,421 1,451
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 139,163 143,663
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 101,486 108,986
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 91,328 98,828
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 8,117 8,867
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 77,252 84,752
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 53,163 60,663
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 1,469 ▲11K 1,489 ▲11K
Cập nhật: 31/10/2025 08:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16730 16999 17576
CAD 18299 18575 19190
CHF 32183 32565 33210
CNY 0 3470 3830
EUR 29842 30114 31137
GBP 33857 34246 35177
HKD 0 3259 3460
JPY 164 168 174
KRW 0 17 19
NZD 0 14808 15395
SGD 19710 19992 20512
THB 728 792 845
USD (1,2) 26067 0 0
USD (5,10,20) 26108 0 0
USD (50,100) 26136 26156 26347
Cập nhật: 31/10/2025 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,140 26,140 26,345
USD(1-2-5) 25,095 - -
USD(10-20) 25,095 - -
EUR 30,202 30,226 31,361
JPY 169.7 170.01 177.05
GBP 34,404 34,497 35,278
AUD 17,119 17,181 17,614
CAD 18,601 18,661 19,182
CHF 32,669 32,771 33,422
SGD 19,950 20,012 20,626
CNY - 3,664 3,759
HKD 3,340 3,350 3,430
KRW 17.16 17.9 19.21
THB 777.93 787.54 837.01
NZD 14,934 15,073 15,412
SEK - 2,764 2,843
DKK - 4,041 4,155
NOK - 2,595 2,669
LAK - 0.93 1.28
MYR 5,881.69 - 6,594.95
TWD 778.28 - 935.92
SAR - 6,926.44 7,246.4
KWD - 83,784 88,661
Cập nhật: 31/10/2025 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,120 26,125 26,345
EUR 29,936 30,056 31,182
GBP 34,097 34,234 35,217
HKD 3,318 3,331 3,438
CHF 32,301 32,431 33,342
JPY 168.38 169.06 176.16
AUD 16,973 17,041 17,591
SGD 19,931 20,011 20,555
THB 790 793 829
CAD 18,524 18,598 19,140
NZD 14,933 15,434
KRW 17.74 19.42
Cập nhật: 31/10/2025 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26110 26110 26347
AUD 16908 17008 17613
CAD 18477 18577 19183
CHF 32453 32483 33373
CNY 0 3667.4 0
CZK 0 1210 0
DKK 0 4100 0
EUR 30022 30052 31075
GBP 34142 34192 35295
HKD 0 3390 0
JPY 167.74 168.24 175.25
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.9 0
LAK 0 1.191 0
MYR 0 6400 0
NOK 0 2600 0
NZD 0 14904 0
PHP 0 423 0
SEK 0 2773 0
SGD 19882 20012 20739
THB 0 759.6 0
TWD 0 855 0
SJC 9999 14580000 14580000 14780000
SBJ 13000000 13000000 14780000
Cập nhật: 31/10/2025 08:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,153 26,203 26,345
USD20 26,153 26,203 26,345
USD1 26,153 26,203 26,345
AUD 17,031 17,131 18,240
EUR 30,290 30,290 31,650
CAD 18,486 18,586 19,897
SGD 19,972 20,122 21,025
JPY 168.62 170.12 174.7
GBP 34,352 34,502 35,278
XAU 14,458,000 0 14,662,000
CNY 0 3,554 0
THB 0 790 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 31/10/2025 08:45