[VIDEO] Những chiêu trò thu mua nông sản "dị biệt" của thương lái Trung Quốc
1,663 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - Sau đỉa, lá điều khô, hạt na,... thì mấy ngày qua, cau non, quả cam non, búp thanh long, đang tiếp tục là các mặt hàng được các thương lái Trung Quốc tăng cường thu mua trên địa bàn nhiều tỉnh miền Nam nước ta.
Mô hình "kiếm lời" từ chiêu trò thu mua nông sản
P.V (tổng hợp)
Giá vàng
DOJI
Mua vào
Bán ra
AVPL/SJC HN
81,700 ▼300K
83,700 ▼300K
AVPL/SJC HCM
81,700 ▼300K
83,700 ▼300K
AVPL/SJC ĐN
81,700 ▼300K
83,700 ▼300K
Nguyên liệu 9999 - HN
75,000 ▲600K
76,100 ▲500K
Nguyên liệu 999 - HN
74,900 ▲600K
76,000 ▲500K
AVPL/SJC Cần Thơ
81,700 ▼300K
83,700 ▼300K
Cập nhật: 19/04/2024 13:00
PNJ
Mua vào
Bán ra
TPHCM - PNJ
74.800
76.800
TPHCM - SJC
81.800 ▼300K
83.800 ▼300K
Hà Nội - PNJ
74.800
76.800
Hà Nội - SJC
81.800 ▼300K
83.800 ▼300K
Đà Nẵng - PNJ
74.800
76.800
Đà Nẵng - SJC
81.800 ▼300K
83.800 ▼300K
Miền Tây - PNJ
74.800
76.800
Miền Tây - SJC
82.000 ▼100K
83.800 ▼300K
Giá vàng nữ trang - PNJ
74.800
76.800
Giá vàng nữ trang - SJC
81.800 ▼300K
83.800 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ
PNJ
74.800
Giá vàng nữ trang - SJC
81.800 ▼300K
83.800 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang
Nhẫn PNJ (24K)
74.800
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K
74.700
75.500
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K
55.380
56.780
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K
42.920
44.320
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K
30.160
31.560
Cập nhật: 19/04/2024 13:00
AJC
Mua vào
Bán ra
Trang sức 99.99
7,485 ▲50K
7,700 ▲50K
Trang sức 99.9
7,475 ▲50K
7,690 ▲50K
NL 99.99
7,480 ▲50K
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình
7,460 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình
7,550 ▲50K
7,730 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An
7,550 ▲50K
7,730 ▲50K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội
7,550 ▲50K
7,730 ▲50K
Miếng SJC Thái Bình
8,200 ▼10K
8,380 ▼20K
Miếng SJC Nghệ An
8,200 ▼10K
8,380 ▼20K
Miếng SJC Hà Nội
8,200 ▼10K
8,380 ▼20K
Cập nhật: 19/04/2024 13:00
SJC
Mua vào
Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG
81,800 ▼300K
83,800 ▼300K
SJC 5c
81,800 ▼300K
83,820 ▼300K
SJC 2c, 1C, 5 phân
81,800 ▼300K
83,830 ▼300K
Vàng nhẫn SJC 99,99
1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
75,000 ▲300K
76,900 ▲300K
Vàng nhẫn SJC 99,99
0.3 chỉ, 0.5 chỉ
75,000 ▲300K
77,000 ▲300K
Nữ Trang 99.99%
74,900 ▲300K
76,200 ▲300K
Nữ Trang 99%
73,446 ▲297K
75,446 ▲297K
Nữ Trang 68%
49,471 ▲204K
51,971 ▲204K
Nữ Trang 41.7%
29,429 ▲126K
31,929 ▲126K
Cập nhật: 19/04/2024 13:00
Tỉ giá
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD
15,781.47
15,940.87
16,452.24
CAD
17,962.12
18,143.56
18,725.59
CHF
27,431.25
27,708.34
28,597.19
CNY
3,438.94
3,473.67
3,585.64
DKK
-
3,552.42
3,688.45
EUR
26,307.40
26,573.13
27,749.81
GBP
30,708.07
31,018.25
32,013.29
HKD
3,165.97
3,197.95
3,300.53
INR
-
302.93
315.05
JPY
160.50
162.12
169.87
KRW
15.82
17.58
19.18
KWD
-
82,281.90
85,571.24
MYR
-
5,255.57
5,370.18
NOK
-
2,249.33
2,344.82
RUB
-
257.39
284.93
SAR
-
6,760.49
7,030.75
SEK
-
2,259.94
2,355.88
SGD
18,152.89
18,336.25
18,924.46
THB
609.62
677.36
703.30
USD
25,133.00
25,163.00
25,473.00
Cập nhật: 19/04/2024 13:00
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD
16,040
16,140
16,590
CAD
18,227
18,327
18,877
CHF
27,564
27,669
28,469
CNY
-
3,476
3,586
DKK
-
3,578
3,708
EUR
#26,600
26,635
27,895
GBP
31,220
31,270
32,230
HKD
3,176
3,191
3,326
JPY
161.53
161.53
169.48
KRW
16.63
17.43
20.23
LAK
-
0.9
1.26
NOK
-
2,260
2,340
NZD
14,721
14,771
15,288
SEK
-
2,265
2,375
SGD
18,226
18,326
19,056
THB
637.12
681.46
705.12
USD
#25,185
25,185
25,473
Cập nhật: 19/04/2024 13:00
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD
25,170.00
25,172.00
25,472.00
EUR
26,456.00
26,562.00
27,742.00
GBP
30,871.00
31,057.00
32,013.00
HKD
3,176.00
3,189.00
3,292.00
CHF
27,361.00
27,471.00
28,313.00
JPY
160.49
161.13
168.45
AUD
15,933.00
15,997.00
16,486.00
SGD
18,272.00
18,345.00
18,880.00
THB
671.00
674.00
701.00
CAD
18,092.00
18,165.00
18,691.00
NZD
14,693.00
15,186.00
KRW
17.52
19.13
Cập nhật: 19/04/2024 13:00
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD
25230
25280
25470
AUD
16028
16078
16483
CAD
18247
18297
18699
CHF
27852
27902
28314
CNY
0
3477.8
0
CZK
0
1020
0
DKK
0
3490
0
EUR
26783
26833
27335
GBP
31358
31408
31861
HKD
0
3115
0
JPY
163.06
163.56
179.85
KHR
0
5.6713
0
KRW
0
17.3
0
LAK
0
1.0396
0
MYR
0
5440
0
NOK
0
2330
0
NZD
0
14733
0
PHP
0
385
0
SEK
0
2360
0
SGD
18493
18493
18844
THB
0
649.6
0
TWD
0
777
0
XAU
8200000
8200000
8370000
XBJ
6000000
6000000
6550000
Cập nhật: 19/04/2024 13:00