Bản tin Năng lượng Quốc tế 13/12: Giá dầu thế giới giảm nhẹ

Bản tin Năng lượng Quốc tế 13/12: Giá dầu thế giới giảm nhẹ

(PetroTimes) - PetroTimes xin gửi đến Quý độc giả những tin tức mới nhất trên thị trường Năng lượng Quốc tế.
|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 83,900 ▼900K 86,400 ▼900K
AVPL/SJC HCM 83,900 ▼900K 86,400 ▼900K
AVPL/SJC ĐN 83,900 ▼900K 86,400 ▼900K
Nguyên liệu 9999 - HN 83,700 ▼1000K 84,000 ▼1000K
Nguyên liệu 999 - HN 83,600 ▼1000K 83,900 ▼1000K
AVPL/SJC Cần Thơ 83,900 ▼900K 86,400 ▼900K
Cập nhật: 13/12/2024 11:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 84.000 ▼800K 85.200 ▼700K
TPHCM - SJC 83.900 ▼700K 86.400 ▼700K
Hà Nội - PNJ 84.000 ▼800K 85.200 ▼700K
Hà Nội - SJC 83.900 ▼700K 86.400 ▼700K
Đà Nẵng - PNJ 84.000 ▼800K 85.200 ▼700K
Đà Nẵng - SJC 83.900 ▼700K 86.400 ▼700K
Miền Tây - PNJ 84.000 ▼800K 85.200 ▼700K
Miền Tây - SJC 83.900 ▼700K 86.400 ▼700K
Giá vàng nữ trang - PNJ 84.000 ▼800K 85.200 ▼700K
Giá vàng nữ trang - SJC 83.900 ▼700K 86.400 ▼700K
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 84.000 ▼800K
Giá vàng nữ trang - SJC 83.900 ▼700K 86.400 ▼700K
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84.000 ▼800K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 83.900 ▼800K 84.700 ▼800K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 83.820 ▼800K 84.620 ▼800K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 82.950 ▼800K 83.950 ▼800K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 77.190 ▼730K 77.690 ▼730K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 62.280 ▼600K 63.680 ▼600K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 56.350 ▼540K 57.750 ▼540K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.810 ▼520K 55.210 ▼520K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 50.420 ▼490K 51.820 ▼490K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 48.300 ▼470K 49.700 ▼470K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.990 ▼330K 35.390 ▼330K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.510 ▼300K 31.910 ▼300K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.700 ▼270K 28.100 ▼270K
Cập nhật: 13/12/2024 11:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,320 ▼60K 8,550 ▼60K
Trang sức 99.9 8,310 ▼60K 8,540 ▼60K
NL 99.99 8,330 ▼60K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,310 ▼60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,410 ▼60K 8,560 ▼60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,410 ▼60K 8,560 ▼60K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,410 ▼60K 8,560 ▼60K
Miếng SJC Thái Bình 8,390 ▼70K 8,640 ▼70K
Miếng SJC Nghệ An 8,390 ▼70K 8,640 ▼70K
Miếng SJC Hà Nội 8,390 ▼70K 8,640 ▼70K
Cập nhật: 13/12/2024 11:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 15644 15909 16538
CAD 17311 17583 18199
CHF 27828 28193 28820
CNY 0 3358 3600
EUR 25957 26214 27042
GBP 31369 31748 32687
HKD 0 3137 3339
JPY 159 163 169
KRW 0 0 19
NZD 0 14337 14923
SGD 18318 18594 19118
THB 663 726 779
USD (1,2) 25153 0 0
USD (5,10,20) 25188 0 0
USD (50,100) 25215 25248 25477
Cập nhật: 13/12/2024 11:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,177 25,177 25,477
USD(1-2-5) 24,170 - -
USD(10-20) 24,170 - -
GBP 31,717 31,790 32,657
HKD 3,205 3,212 3,303
CHF 28,048 28,077 28,905
JPY 161.46 161.72 169.25
THB 685.45 719.56 768.3
AUD 15,903 15,927 16,390
CAD 17,600 17,624 18,112
SGD 18,480 18,556 19,146
SEK - 2,260 2,334
LAK - 0.88 1.22
DKK - 3,498 3,611
NOK - 2,227 2,300
CNY - 3,447 3,543
RUB - - -
NZD 14,333 14,422 14,812
KRW 15.5 17.12 18.44
EUR 26,101 26,142 27,304
TWD 703.47 - 849.9
MYR 5,321.28 - 5,989.11
SAR - 6,633.59 6,969.38
KWD - 80,115 85,262
XAU - - 86,400
Cập nhật: 13/12/2024 11:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,220 25,237 25,477
EUR 26,090 26,195 27,294
GBP 31,590 31,717 32,681
HKD 3,202 3,215 3,319
CHF 27,946 28,058 28,909
JPY 162.32 162.97 170.09
AUD 15,873 15,937 16,428
SGD 18,526 18,600 19,118
THB 729 732 763
CAD 17,539 17,609 18,111
NZD 14,408 14,897
KRW 17.03 18.67
Cập nhật: 13/12/2024 11:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25210 25210 25477
AUD 15815 15915 16485
CAD 17493 17593 18149
CHF 28068 28098 28971
CNY 0 3456.9 0
CZK 0 1015 0
DKK 0 3565 0
EUR 26139 26239 27119
GBP 31678 31728 32841
HKD 0 3271 0
JPY 163.21 163.71 170.26
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.129 0
MYR 0 5919 0
NOK 0 2270 0
NZD 0 14441 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2310 0
SGD 18473 18603 19325
THB 0 692.6 0
TWD 0 779 0
XAU 8390000 8390000 8640000
XBJ 7900000 7900000 8640000
Cập nhật: 13/12/2024 11:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,225 25,275 25,477
USD20 25,225 25,275 25,477
USD1 25,225 25,275 25,477
AUD 15,869 16,019 17,086
EUR 26,294 26,444 27,612
CAD 17,452 17,552 18,861
SGD 18,552 18,702 19,167
JPY 163.2 164.7 169.27
GBP 31,775 31,925 32,701
XAU 8,478,000 0 8,732,000
CNY 0 0 0
THB 0 0 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 13/12/2024 11:45