Khó khăn từ việc không áp thuế VAT mặt hàng phân bón
8,564 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
Trong lộ trình xây dựng luật Thuế giá trị gia tăng VAT, Bộ Tài chính đề xuất chuyển mặt hàng phân bón từ "đối tượng không chịu thuế VAT" như Luật số 71 hiện hành, sang đối tượng chịu thuế VAT, với mức thuế suất 5%. Lý do là các doanh nghiệp "sản xuất phân bón trong nước" kiến nghị: chính sách không áp thuế VAT từ năm 2015 đang gây ra nhiều khó khăn cho họ.
Theo Truyền hình Quốc Hội
Giá vàng
DOJI
Mua vào
Bán ra
AVPL/SJC HN
82,600
84,800
AVPL/SJC HCM
82,600
84,800
AVPL/SJC ĐN
82,600
84,800
Nguyên liệu 9999 - HN
74,450
75,450
Nguyên liệu 999 - HN
74,350
75,350
AVPL/SJC Cần Thơ
82,600
84,800
Cập nhật: 01/05/2024 00:02
PNJ
Mua vào
Bán ra
TPHCM - PNJ
73.800
75.600
TPHCM - SJC
83.000
85.200
Hà Nội - PNJ
73.800
75.600
Hà Nội - SJC
83.000
85.200
Đà Nẵng - PNJ
73.800
75.600
Đà Nẵng - SJC
83.000
85.200
Miền Tây - PNJ
73.800
75.600
Miền Tây - SJC
83.000
85.200
Giá vàng nữ trang - PNJ
73.800
75.600
Giá vàng nữ trang - SJC
83.000
85.200
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ
PNJ
73.800
Giá vàng nữ trang - SJC
83.000
85.200
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang
Nhẫn PNJ (24K)
73.800
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K
73.700
74.500
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K
54.630
56.030
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K
42.330
43.730
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K
29.740
31.140
Cập nhật: 01/05/2024 00:02
AJC
Mua vào
Bán ra
Trang sức 99.99
7,385
7,590
Trang sức 99.9
7,375
7,580
NL 99.99
7,380
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình
7,360
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình
7,450
7,620
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An
7,450
7,620
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội
7,450
7,620
Miếng SJC Thái Bình
8,320
8,520
Miếng SJC Nghệ An
8,320
8,520
Miếng SJC Hà Nội
8,320
8,520
Cập nhật: 01/05/2024 00:02
SJC
Mua vào
Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG
83,000
85,200
SJC 5c
83,000
85,220
SJC 2c, 1C, 5 phân
83,000
85,230
Vàng nhẫn SJC 99,99
1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ
73,800
75,500
Vàng nhẫn SJC 99,99
0.3 chỉ, 0.5 chỉ
73,800
75,600
Nữ Trang 99.99%
73,700
74,700
Nữ Trang 99%
71,960
73,960
Nữ Trang 68%
48,451
50,951
Nữ Trang 41.7%
28,803
31,303
Cập nhật: 01/05/2024 00:02
Tỉ giá
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD
16,121.66
16,284.50
16,820.26
CAD
18,077.48
18,260.08
18,860.83
CHF
27,068.64
27,342.06
28,241.61
CNY
3,423.46
3,458.04
3,572.35
DKK
-
3,577.18
3,717.11
EUR
26,475.36
26,742.79
27,949.19
GBP
30,873.52
31,185.37
32,211.36
HKD
3,153.19
3,185.04
3,289.82
INR
-
303.14
315.51
JPY
156.74
158.32
166.02
KRW
15.92
17.69
19.31
KWD
-
82,091.26
85,440.87
MYR
-
5,259.06
5,378.02
NOK
-
2,255.10
2,352.71
RUB
-
262.74
291.09
SAR
-
6,734.96
7,009.77
SEK
-
2,276.86
2,375.42
SGD
18,143.91
18,327.18
18,930.14
THB
605.58
672.87
699.19
USD
25,088.00
25,118.00
25,458.00
Cập nhật: 01/05/2024 00:02
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD
16,113
16,133
16,733
CAD
18,112
18,122
18,822
CHF
27,076
27,096
28,046
CNY
-
3,429
3,569
DKK
-
3,538
3,708
EUR
#26,199
26,409
27,699
GBP
31,129
31,139
32,309
HKD
3,110
3,120
3,315
JPY
156.64
156.79
166.34
KRW
16.09
16.29
20.09
LAK
-
0.69
1.39
NOK
-
2,207
2,327
NZD
14,705
14,715
15,295
SEK
-
2,228
2,363
SGD
18,016
18,026
18,826
THB
628.83
668.83
696.83
USD
#25,060
25,060
25,458
Cập nhật: 01/05/2024 00:02
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD
25,150.00
25,158.00
25,458.00
EUR
26,649.00
26,756.00
27,949.00
GBP
31,017.00
31,204.00
32,174.00
HKD
3,173.00
3,186.00
3,290.00
CHF
27,229.00
27,338.00
28,186.00
JPY
158.99
159.63
166.91
AUD
16,234.00
16,299.00
16,798.00
SGD
18,295.00
18,368.00
18,912.00
THB
667.00
670.00
697.00
CAD
18,214.00
18,287.00
18,828.00
NZD
14,866.00
15,367.00
KRW
17.65
19.29
Cập nhật: 01/05/2024 00:02
Ngoại tệ
Mua
Bán
Tiền mặt
Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD
25135
25135
25455
AUD
16392
16442
16947
CAD
18369
18419
18874
CHF
27560
27610
28172
CNY
0
3461.3
0
CZK
0
1020
0
DKK
0
3540
0
EUR
26970
27020
27722
GBP
31472
31522
32177
HKD
0
3140
0
JPY
159.97
160.47
164.98
KHR
0
5.6713
0
KRW
0
17.6
0
LAK
0
1.0325
0
MYR
0
5445
0
NOK
0
2260
0
NZD
0
14907
0
PHP
0
385
0
SEK
0
2360
0
SGD
18437
18487
19040
THB
0
645.7
0
TWD
0
779
0
XAU
8270000
8270000
8460000
XBJ
6000000
6000000
6550000
Cập nhật: 01/05/2024 00:02