Khám phá thông số kĩ thuật của ô tô VinFast
![]() |
| Động cơ VinFast được thiết kế để phù hợp hơn với nhu cầu sử dụng của người Việt. |
![]() |
| Kích thước (mm) – D*R*C, chiều dài cơ sở LUX A2.0: 4973*1990*1464, 2968 LUX SA2.0: 4940*1960*1773, 2933 |
![]() |
| Tích hợp những tính năng hiện đại cùng thiết kế sang trọng, lịch lãm mang nét đặc trưng của Việt Nam đã khiến xe ô tô của VinFast trở nên khác biệt. |
![]() |
| VinFast LUX A2.0 và SA2.0 được coi là chiếc xe đạt tiêu chuẩn an toàn hàng đầu phân khúc với các trang bị và tính năng an toàn tiêu chuẩn cùng các tuỳ chọn nâng cấp |
![]() |
| Trong giai đoạn đầu, với chính sách định giá “3 không” – không chi phí đầu tư, không chi phí tài chính, không lãi” cộng thêm chương trình ưu đãi đặc biệt nên đa số người tiêu dùng đều cho rằng, đây là mức giá hợp lý và vô cùng cạnh tranh so với thị trường (Giá trên chưa bao gồm 10% VAT và các nâng cấp tuỳ chọn). |
![]() |
| Các chuyên gia nhận định VinFast công bố mức giá các mẫu xe đồng nghĩa với việc đang “tái cơ cấu” lại thị trường xe hơi Việt Nam theo hướng tích cực |
P.V
-
VPI dự báo giá xăng ổn định trong kỳ điều hành ngày 6/11
-
Petrovietnam giữ vị thế then chốt trong bảo đảm an ninh năng lượng và phát triển xanh
-
Dự kiến mức thuế suất thu nhập cá nhân từ 5-35%
-
Sửa đổi Luật Địa chất và khoáng sản: Tháo gỡ điểm nghẽn, đẩy nhanh tiến độ các dự án trọng điểm quốc gia
-
Agribank trao 10 tỷ đồng cùng cả nước hướng về đồng bào vùng bão lũ












