Chẳng ai dễ “xin” và “cho” không!
![]() |
| (Ảnh minh họa) |
Những lời hứa hẹn ấy, đại thể, sẽ quan tâm “hỗ trợ”, giải quyết “linh hoạt”, rồi “tạo điều kiện”, “giải quyết nhanh chóng”. Còn chiếc bẫy chuột, như thực tế đã nhiều lần chứng minh, chính là quyền lực bị lạm dụng và lòng tham tưởng rằng có thể che giấu mãi mãi sau cánh cửa công sở.
Kết luận điều tra của Cơ quan Cảnh sát điều tra Bộ Công an công bố ngày 16/12 về vụ án đưa, nhận hối lộ tại Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) và một số doanh nghiệp đã phơi bày toàn bộ chiếc bẫy đó. 34 cán bộ, từ hai cựu Cục trưởng là Nguyễn Thanh Phong và Trần Việt Nga, đến các cựu Cục phó, trưởng phòng, phó phòng, chuyên viên, đã “dính chùm” trong một vòng xoáy lợi ích kéo dài suốt sáu năm. Con số hơn 107 tỷ đồng tiền hối lộ không chỉ là một thống kê khô khan, mà là cái giá của một cơ chế vận hành lệch chuẩn, nơi quyền lực hành chính bị biến thành hàng hóa trao đổi.
Về bề nổi, đây là một vụ án tham nhũng nghiêm trọng. Nhưng nhìn sâu hơn, đây là biểu hiện điển hình của sự đứt gãy thể chế. Sau khi Nghị định 15/2018/NĐ-CP có hiệu lực, các quy định về đăng ký, công bố sản phẩm thực phẩm bảo vệ sức khỏe vẫn mang tính khung, thiếu hướng dẫn chi tiết, thiếu tiêu chí kỹ thuật rõ ràng. Những khái niệm then chốt như “bằng chứng khoa học”, “liều lượng sử dụng”, “công dụng sản phẩm” không được lượng hóa một cách minh bạch, khiến cả doanh nghiệp lẫn cơ quan quản lý đều lúng túng. Trong vùng xám ấy, quyền “cho” bỗng nhiên trở nên có giá, còn việc “xin” thì chẳng khác nào leo cột mỡ.
Khi một bộ hồ sơ có thể bị trả đi trả lại nhiều lần, khi thời gian xử lý không có giới hạn rõ ràng, khi đánh giá phụ thuộc nhiều vào cảm nhận chủ quan của người thẩm định, thì sự kiên nhẫn của doanh nghiệp nhanh chóng cạn kiệt. Sản phẩm không được công bố đồng nghĩa với việc không thể sản xuất, không thể lưu thông, không thể tồn tại trên thị trường. Trong bối cảnh đó, “xin” không còn là một thủ tục hành chính bình thường, mà trở thành một cuộc mặc cả ngầm. Và khi đã có người phải “xin”, thì ắt sẽ có kẻ sẵn sàng “cho” với sự mặc cả khôn ngoan.
Cơ chế ấy đã vận hành trơn tru đến mức hình thành một “bảng giá” không thành văn. Trung bình mỗi bộ hồ sơ là vài triệu đồng, chia đều theo một chuỗi quyền lực khép kín từ chuyên viên thụ lý đến lãnh đạo Cục. Những “gợi ý tế nhị”, những dặn dò phải “kín đáo”, “linh hoạt” cho thấy đây không phải là hành vi bột phát, mà là một hệ thống đã được mặc định hóa. Cái nguy hiểm nằm ở chỗ, trong môi trường ấy, người làm đúng lại trở nên thiệt thòi, còn kẻ nhúng chàm thì hòa nhập rất nhanh. Dần dần, chuẩn mực bị đảo lộn, cái sai trở thành bình thường, cái đúng trở thành ngây thơ.
Hệ quả của cơ chế xin - cho không dừng lại trong phạm vi công sở. An toàn thực phẩm là lĩnh vực gắn trực tiếp với sức khỏe cộng đồng. Khi giấy công bố sản phẩm, giấy xác nhận nội dung quảng cáo có thể được “mua” thông qua những thỏa thuận ngầm, thì ranh giới giữa thật và giả bị xóa nhòa. Thực phẩm chức năng kém chất lượng, thậm chí nguy hại, vẫn có thể đường hoàng bước ra thị trường với đầy đủ “áo pháp lý”. Người tiêu dùng trở thành nạn nhân cuối cùng của một chuỗi lợi ích mà họ hoàn toàn không hay biết.
Vụ án này vì thế không chỉ làm suy giảm hiệu lực quản lý nhà nước, không chỉ tạo ra môi trường cạnh tranh méo mó, nơi doanh nghiệp tuân thủ pháp luật bị thiệt đủ đường, mà còn bào mòn niềm tin xã hội. Niềm tin ấy, một khi đã mất, thì rất khó lấy lại, dù có bao nhiêu văn bản hay khẩu hiệu đi nữa.
Bài học rút ra là rõ ràng và cũng rất đau xót. Chống tham nhũng không thể chỉ trông chờ vào đạo đức cá nhân. Đạo đức là cần, nhưng không đủ. Một thể chế tốt phải được thiết kế sao cho người có quyền hạn không muốn tham nhũng, không cần tham nhũng, và quan trọng nhất là không thể tham nhũng. Khi quy trình còn rườm rà, tiêu chí còn mập mờ, trách nhiệm cá nhân chưa được gắn chặt với từng khâu xử lý, thì việc kêu gọi liêm chính chỉ giống như yêu cầu người ta đứng vững giữa một dòng nước xoáy mà không có điểm tựa.
Chủ trương phá bỏ điểm nghẽn thể chế, xóa bỏ cơ chế xin-cho, cải cách thủ tục hành chính, chuyển mạnh sang quản lý dựa trên rủi ro và hậu kiểm, vì thế không chỉ là yêu cầu phát triển kinh tế, mà còn là yêu cầu đạo đức công vụ. Khi mọi tiêu chí được chuẩn hóa, mọi quy trình được số hóa, mọi chậm trễ đều có dấu vết và trách nhiệm cá nhân được xác định rõ ràng, thì “miếng pho mát” sẽ không còn đất để đặt lên chiếc bẫy.
Những cán bộ từng nắm quyền “cho”, từng khiến doanh nghiệp phải ngửa tay “xin”, giờ đây đối diện với pháp luật. Cái giá phải trả không chỉ là án phạt, mà là sự sụp đổ của uy tín, danh dự và niềm tin mà xã hội từng gửi gắm. Câu chuyện ấy nhắc lại một chân lý tưởng như giản đơn: không có miếng lợi nào là miễn phí, và không có sự “ban phát” nào là vô hại. Khi người ta tin rằng mình có thể đứng ngoài quy luật ấy, thì chiếc bẫy đã khép lại từ lúc nào không hay.
Vấn đề còn lại không phải là ai bị chịu tội, mà là chúng ta có đủ quyết tâm để tháo bỏ những chiếc bẫy đó khỏi bộ máy hay không, trước khi những “miếng pho mát” khác lại tiếp tục được đặt ra, ngọt ngào và đầy cám dỗ.
Hải Đường

