Thị trường khí thiên nhiên: “Nút thắt” lớn nhất nằm ở chính sách và hành lang pháp lý

18:17 | 23/12/2025

124 lượt xem
|
(PetroTimes) - TS. Nguyễn Quốc Thập cho rằng, những khó khăn lớn nhất của lĩnh vực khí hiện nay không xuất phát từ công nghệ hay nguồn vốn, mà từ chính sách. Việc theo đuổi nhiều mục tiêu cùng lúc nhưng thiếu cơ chế dung hòa đang làm suy giảm hiệu quả triển khai chiến lược năng lượng.

Ngày 23/12, tại Diễn đàn Chiến lược và Xu hướng phát triển thị trường khí thiên nhiên (CNG, LNG, LPG) tại Việt Nam và khu vực ASEAN, nhiều ý kiến chuyên gia, nhà quản lý đã cùng nhìn nhận những “điểm nghẽn” then chốt của thị trường khí trong bối cảnh chuyển dịch năng lượng và yêu cầu bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia. Trong đó, TS. Nguyễn Quốc Thập – Chủ tịch Hội Dầu khí Việt Nam nhận định, vấn đề cốt lõi, rào cản lớn nhất hiện nay không nằm ở kỹ thuật hay vốn đầu tư, mà ở chính nhận thức và tư duy chính sách.

Thị trường khí thiên nhiên: “Nút thắt” lớn nhất nằm ở chính sách và hành lang pháp lý
Theo TS. Nguyễn Quốc Thập, dù đã đạt được sự đồng thuận cao về chiến lược và quy hoạch phát triển năng lượng, nhưng việc triển khai các giải pháp cụ thể vẫn bộc lộ nhiều mâu thuẫn. Chính sự chồng chéo trong tư duy và chính sách đang làm suy giảm động lực phát triển của ngành khí.

Theo TS. Nguyễn Quốc Thập, Việt Nam đang có sự đồng thuận rất cao về mục tiêu chiến lược phát triển năng lượng, về các quy hoạch và kế hoạch dài hạn. Tuy nhiên, khi đi vào thiết kế và triển khai các giải pháp cụ thể, nhiều mâu thuẫn lại phát sinh, thậm chí triệt tiêu lẫn nhau. Không ít trường hợp, cái gọi là “mục tiêu kép” thực chất trở thành nhiều mục tiêu chồng chéo, không tìm được điểm cân bằng. Chính sự thiếu nhất quán này đang tạo ra rào cản lớn nhất đối với sự phát triển của ngành năng lượng nói chung và lĩnh vực khí nói riêng.

Giá khí, chính sách và bài toán niềm tin của nhà đầu tư

Thách thức đầu tiên, theo TS. Nguyễn Quốc Thập, là vấn đề giá khí, đặc biệt là LNG. Đây là loại hàng hóa mang tính quốc tế cao, chịu tác động trực tiếp từ biến động giá năng lượng toàn cầu, chuỗi cung ứng và các yếu tố địa chính trị. Những biến động này là đặc điểm bản chất của thị trường LNG, không thể né tránh hay phủ nhận. Vấn đề đặt ra không phải là tìm cách “né” biến động giá, mà là xây dựng được cơ chế chính sách đủ linh hoạt để quản trị rủi ro, qua đó tạo niềm tin cho nhà đầu tư.

Thách thức thứ hai nằm ở hệ thống cơ chế, chính sách. Các chính sách liên quan đến điện khí và LNG hiện vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, trong khi Việt Nam đồng thời theo đuổi nhiều mục tiêu lớn như bảo đảm an ninh năng lượng, kiểm soát giá điện, giảm phát thải và thu hút đầu tư tư nhân. Khi cùng lúc đặt ra ba, bốn mục tiêu nhưng không xác định rõ thứ tự ưu tiên và điểm dung hòa, chính sách rất khó đi vào thực tiễn. Điều này đặc biệt bất lợi với lĩnh vực khí và LNG, những ngành đòi hỏi đầu tư hạ tầng lớn, thời gian thu hồi vốn kéo dài hàng chục năm. Nếu nhà đầu tư không nhìn thấy sự ổn định và khả năng dự báo của chính sách, họ sẽ không đưa ra quyết định đầu tư, kéo theo nguy cơ thiếu hụt nguồn điện và hạ tầng trong tương lai.

Một thách thức khác là khả năng cạnh tranh của điện khí LNG so với các loại hình năng lượng khác. Điện khí không chỉ phải cạnh tranh về công nghệ mà còn về giá thành. Trong bối cảnh chi phí LNG nhập khẩu, tái hóa khí và logistics đều ở mức cao, trong khi áp lực kiểm soát giá điện ngày càng lớn, bài toán hiệu quả kinh tế của các dự án điện khí trở nên rất nan giải. Đây là lý do khiến nhiều nhà đầu tư còn do dự khi cân nhắc triển khai các dự án LNG quy mô lớn.

Rủi ro chính sách liên quan đến giá điện, giá khí và cơ chế mua bán, bao tiêu sản phẩm cũng là một điểm nghẽn lớn. Thực tế cho thấy, đến nay hầu như chưa có dự án điện khí LNG nào đạt được quyết định đầu tư cuối cùng (FID), ngoại trừ một số trường hợp đặc thù. Nguyên nhân cốt lõi là cơ chế giá và hợp đồng mua bán điện chưa đủ sức “chia sẻ rủi ro” giữa các bên. Nhà đầu tư phải chào giá điện tại thời điểm đấu thầu, trong khi từ lúc trúng thầu đến khi dự án vận hành có thể kéo dài 7–10 năm, thậm chí 15 năm. Trong khoảng thời gian đó, chi phí đầu vào biến động mạnh nhưng giá điện lại bị “đóng khung”, khiến nhà đầu tư không thể ra quyết định.

Bên cạnh đó, hệ thống hạ tầng truyền tải và phân phối điện vẫn còn nhiều bất cập. Công suất lắp đặt nguồn điện của Việt Nam đã tăng rất nhanh, song tỷ lệ huy động thực tế lại ở mức thấp. Điều này cho thấy hạ tầng truyền tải chưa theo kịp đầu tư nguồn. Nếu tiếp tục phát triển điện khí LNG hay điện gió ngoài khơi mà không song hành với nâng cấp lưới điện, nguy cơ “đầu tư xong không phát được điện” là hoàn toàn hiện hữu.

Từ “luật chơi” thị trường đến vai trò điều tiết của Nhà nước

Từ góc nhìn kinh tế, chuyên gia Ngô Trí Long cho rằng, khí thiên nhiên giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu trúc thị trường điện Việt Nam, nhất là trong bối cảnh nước ta đang xây dựng thị trường năng lượng cạnh tranh, minh bạch theo tín hiệu thị trường. Theo ông, vấn đề then chốt của thị trường khí là hành lang pháp lý và chính sách. Nghị quyết 70 của Quốc hội đã xác định rõ mục tiêu xóa bỏ cơ chế “xin – cho”, tiến tới vận hành thị trường năng lượng theo quy luật thị trường. Để hiện thực hóa mục tiêu này, điều quan trọng nhất là xây dựng một “luật chơi” rõ ràng cho thị trường khí, từ quy tắc giao dịch, giá hợp đồng, hạ tầng đến tiêu chuẩn an toàn và tính minh bạch.

Thị trường khí thiên nhiên: “Nút thắt” lớn nhất nằm ở chính sách và hành lang pháp lý
Chuyên gia Ngô Trí Long cho rằng khí thiên nhiên giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong cấu trúc thị trường điện Việt Nam.

Việt Nam đã xác định vai trò của khí thiên nhiên trong hệ thống điện quốc gia thông qua Quyết định 500 của Thủ tướng Chính phủ. Tuy nhiên, theo ông Ngô Trí Long, chính sách đối với điện khí LNG không thể chỉ dừng ở việc “cho phép” đầu tư, mà cần được thiết kế đồng bộ về phân bổ rủi ro, đặc biệt là rủi ro biến động giá. Giá LNG mang tính quốc tế hóa cao, do đó cơ chế giá cũng cần tiếp cận theo thông lệ quốc tế, với sự chia sẻ hợp lý giữa Nhà nước, nhà đầu tư và người tiêu dùng.

Liên quan đến xu hướng nhu cầu và giá LNG, các dự báo quốc tế cho thấy thị trường LNG có thể biến động rất mạnh trong thời gian tới. Vì vậy, việc quy hoạch và phát triển điện khí LNG cần được thực hiện theo hướng linh hoạt, có khả năng điều chỉnh theo diễn biến thị trường, thay vì cứng nhắc giữ nguyên các chỉ tiêu đã đặt ra từ trước.

Về hạ tầng, theo ông Ngô Trí Long, LNG không chỉ là câu chuyện của cảng nhập khẩu, mà là một chuỗi đồng bộ gồm kho chứa, tái hóa khí, hệ thống đường ống và mạng lưới khách hàng. Việt Nam đã có những bước đi ban đầu, song cần tiếp tục hoàn thiện hạ tầng theo hướng hiện đại, đồng bộ và gắn với nhu cầu thực tế của thị trường điện.

Thị trường khí thiên nhiên: “Nút thắt” lớn nhất nằm ở chính sách và hành lang pháp lý
Ông Bùi Quốc Hùng – Phó Cục trưởng Cục Điện lực (Bộ Công Thương) cho biết, khi Nghị quyết của Quốc hội có hiệu lực sau ngày 1/3/2026, nhiều vướng mắc về cơ chế, thủ tục sẽ được tháo gỡ, đặc biệt là việc điều chỉnh quy hoạch theo hướng linh hoạt hơn.

Ở góc độ quản lý nhà nước, ông Bùi Quốc Hùng – Phó Cục trưởng Cục Điện lực (Bộ Công Thương) cho biết, Quy hoạch điện VIII và các quyết định điều chỉnh đã xác định rõ danh mục các dự án điện khí LNG. Tuy nhiên, đến nay mới chỉ có Nhơn Trạch 3 và 4 được đưa vào vận hành, còn lại hầu hết các dự án đều gặp khó khăn. Để tháo gỡ, Đảng, Chính phủ, Bộ Công Thương đã ban hành nhiều chính sách, trong đó có Nghị quyết số 70 của Bộ Chính trị. Khi nghị quyết của Quốc hội có hiệu lực từ sau ngày 1/3/2026, việc điều chỉnh quy hoạch sẽ linh hoạt hơn, cho phép xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.

Đáng chú ý, cơ chế cam kết sản lượng điện khí LNG cũng đang được điều chỉnh theo hướng linh hoạt hơn. Bên cạnh đó, việc xã hội hóa lưới điện truyền tải được kỳ vọng sẽ huy động thêm nguồn lực xã hội, tháo gỡ khó khăn về vốn cho ngành điện.

Nhìn tổng thể, các ý kiến tại Diễn đàn cho thấy, khí thiên nhiên, đặc biệt là LNG giữ vai trò quan trọng như một nguồn năng lượng chuyển tiếp trong quá trình chuyển dịch năng lượng. Tuy nhiên, để phát huy được vai trò này, điều kiện tiên quyết là phải tháo gỡ “nút thắt”, xây dựng một khung chính sách nhất quán, minh bạch và có khả năng dự báo. Nếu không, những mục tiêu lớn về an ninh năng lượng, chuyển dịch xanh và phát triển bền vững sẽ khó có thể đi vào thực tiễn.

[VIDEO] Dự án điện khí LNG đầu tiên sẵn sàng vận hành[VIDEO] Dự án điện khí LNG đầu tiên sẵn sàng vận hành
[VIDEO] Nhơn Trạch 3 và 4: Cụm nhà máy điện khí LNG đầu tiên, hiện đại hàng đầu Việt Nam[VIDEO] Nhơn Trạch 3 và 4: Cụm nhà máy điện khí LNG đầu tiên, hiện đại hàng đầu Việt Nam
5 xu hướng lớn định hình lại bức tranh năng lượng và tài nguyên toàn cầu5 xu hướng lớn định hình lại bức tranh năng lượng và tài nguyên toàn cầu
Petrovietnam đang định hình cấu trúc năng lượng mới của Việt NamPetrovietnam đang định hình cấu trúc năng lượng mới của Việt Nam

Đình Khương