Phân tích thị trường khí nén tự nhiên (CNG) toàn cầu - Quy mô và dự báo 2024-2028

19:30 | 17/02/2024

57,818 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
|
(PetroTimes) - Công ty nghiên cứu thị trường quốc tế Technavio (Toronto, tỉnh bang Ontario, Canada) mới đây đã công bố một loạt kết quả nghiên cứu phân tích trung hạn về thị trường và hàng hóa toàn cầu, trong đó bao gồm cả lĩnh vực dầu khí.
Phân tích thị trường khí nén tự nhiên (CNG) toàn cầu - Quy mô và dự báo 2024-2028

Trong phạm vi bài viết, xin trân trọng giới thiệu lần lượt báo cáo tóm tắt những phân tích, đánh giá về “Thị trường khí nén tự nhiên toàn cầu, giai đoạn 2024-2028” (ấn bản số tháng 2/2024).

Thị trường khí nén tự nhiên (compressed natural gas-CNG), giai đoạn 2024-2028

Quy mô thị trường khí nén tự nhiên (CNG) được dự báo sẽ tăng 19,77 tỷ USD, với tốc độ CAGR là 7,51% từ năm 2023 đến năm 2028. Báo cáo nghiên cứu CNG bao gồm dữ liệu lịch sử thị trường từ năm 2018-2022. Phân tích tăng trưởng thị trường phụ thuộc vào sự gia tăng nguồn cung khí đốt tự nhiên, nhu cầu năng lượng ngày càng tăng dẫn đến cải tiến các loại bể bình lưu trữ và những tiến bộ công nghệ đổi mới sáng tạo trên thị trường CNG.

Tổng quan thị trường

Phân khúc xe ô-tô hạng nhẹ (light duty vehicles-LDV) là phân khúc tăng trưởng nhanh nhất trong năm dự báo (EIA định nghĩa LDV là các loại xe ô-tô chở khách và xe tải có tổng trọng lượng toàn bộ xe từ 3.855 kg trở xuống; đối với định nghĩa xe điện là bất kỳ LDV nào có phích cắm sạc; định nghĩa đó bao gồm cả xe chạy điện và xe điện lai hybrid sạc điện).

Phân khúc LDV là phân khúc lớn nhất và được định giá 25,55 tỷ USD (2018).

Khu vực Châu Á-Thái Bình Dương (APAC) là khu vực thống trị nhất trong giai đoạn dự báo.

Báo cáo thị trường cũng bao gồm phân tích chuyên sâu về sự gia tăng số lượng phương tiện chạy bằng CNG, sự gia tăng nguồn cung khí đốt tự nhiên và sự biến động của giá dầu khí toàn cầu.

Xu hướng và phân tích thị trường

Sự gia tăng nguồn cung khí đốt tự nhiên là xu hướng chính định hình sự tăng trưởng của thị trường CNG. Khí đốt tự nhiên đã trở thành một trong những nhiên liệu hóa thạch phát triển nhanh nhất trên toàn cầu do sự tăng trưởng của nguồn cung cấp khí đốt chặt thường được dùng để chỉ khí tự nhiên được sản xuất từ ​​đá chứa có độ thấm thấp đến mức cần phải bẻ gãy bằng thủy lực quy mô lớn để tạo ra giếng, cũng như khí mê-tan từ than đá và khí đá phiến. Do đó, ngành dầu khí toàn cầu đã có sự tăng trưởng nhanh chóng trong lĩnh vực mỏ vỉa dầu khí phi truyền thống. Hơn nữa, theo IEA, mức tiêu thụ khí đốt tự nhiên toàn cầu dự kiến ​​sẽ tăng từ 3.630 bcm (tỷ mét khối) vào năm 2016 lên 4.000 bcm (2022).

Hơn nữa, phù hợp với xu hướng thị trường CNG toàn cầu, sự gia tăng sản xuất khí đốt tự nhiên ở các quốc gia như Hoa Kỳ và CHLB Nga sẽ góp phần thúc đẩy nguồn cung khí đốt tự nhiên, từ đó giúp cácquốc gia này đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về CNG làm nhiên liệu vận chuyển hành khách và hàng hóa xuyên quốc gia, điều này sẽ góp phần thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường CNG trong giai đoạn dự báo.

Phân khúc tăng trưởng lớn nhất thị trường

Phân tích phân khúc LDV

Theo EIA Hoa Kỳ đánh giá phân loại xe ô-tô và xe tải trong phân khúc xe hạng nhẹ (LDV) là dòng xe ô-tô và xe chở khách có tổng trọng lượng xe (gross vehicle weight rating-GVWR) là 8.500 lbs (tức 3855 kg) hoặc dưới mức đó. Để đáp ứng Kịch bản phát thải CO₂ ròng bằng 0 của Cơ quan năng lượng quốc tế (IEA) vào năm 2050, ngành công nghiệp ô-tô sẽ cần phải tăng thị phần xe điện EV và đẩy nhanh cải tiến về hiệu quả sử dụng nhiên liệu của các phương tiện thông thường mới. Do đó, rất có thể các phương tiện hạng nhẹ LVD sử dụng CNG sẽ được sử dụng rộng rãi để vận chuyển trong giai đoạn dự báo.

Hơn nữa, sự phát triển của hệ số hiệu chỉnh carbon (carbon correction factor-CCF nhằm mục đích cung cấp cách tiếp cận trung lập về công nghệ khi so sánh các giải pháp hệ thống truyền động hiện tại và tương lai) được cho là sẽ đem lại những lợi ích đáng kể, giảm lượng khí phát thải nhà kính GHG và tác động tổng thể của phương pháp đánh giá hiệu quả và lượng phát thải CO₂ của một nguồn năng lượng bằng cách xem xét toàn bộ vòng đời của nó cũng như cung cấp cách thức đầy đủ và chính xác nhất để đo lường mức tiêu thụ năng lượng và lượng phát thải khí nhà kính (well-to-wheel -WtW) khi chuyển từ động cơ diesel và xăng sang CNG dùng làm nhiên liệu cho xe ô-tô chở khách cũng như các phương tiện vận tải hạng nhẹ và hạng nặng. Bởi vậy, bởi do lượng khí thải nhà kính GHG tăng đáng kể đến từ LDV chạy bằng xăng và các quy định trên toàn thế giới nhằm cắt giảm lượng khí thải CO₂ tương tự, nên đã có sự áp dụng đáng kể LDV vận hành bằng nhiên liệu CNG trên toàn thế giới, điều này sẽ giúp thúc đẩy tăng trưởng thị trường CNG trong giai đoạn dự báo.

Phân tích khu vực thị trường CNG

Khu vực APAC được ước tính sẽ đóng góp 44% vào sự tăng trưởng của thị trường CNG toàn cầu trong giai đoạn dự báo. Các nhà phân tích của Technavio đã giải thích chi tiết các xu hướng và động lực khu vực định hình thị trường trong giai đoạn dự báo. Sự tăng trưởng nhu cầu CNG ở khu vực APAC được thúc đẩy bởi các quốc gia như Nhật Bản, Pakistan, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ và Đài Loan-Trung quốc. Pakistan cũng là một trong những nước sử dụng CNG lớn nhất trên thế giới. Trong khi đó, nhu cầu về CNG ở Trung Quốc cũng đang rất lớn và dự kiến ​​sẽ tăng nhanh chóng thời gian tới.

Hơn nữa, các sáng kiến ​​đang được thực hiện để tăng cường áp dụng CNG trong lĩnh vực giao thông vận tải, đáng chú ý là việc sử dụng nhiên liệu CNG trong lĩnh vực giao thông vận tải ở Ấn Độ một cách đáng kể. Tại đây, Chính phủ Ấn Độ đã và đang hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng để đảm bảo nguồn cung nhiên liệu CNG. Do đó, thị trường CNG tại khu vực APAC dự kiến ​​sẽ tăng trưởng nhanh chóng trong giai đoạn dự báo do nhu cầu về nhiên liệu sạch như CNG và sự phát triển cơ sở hạ tầng để hỗ trợ việc sử dụng CNG làm nhiên liệu vận tải.

Thị trường nhiên liệu CNG năng động

Động lực chính của thị trường

Sự gia tăng số lượng phương tiện chạy bằng nhiên liệu CNG là yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng thị trường CNG. Thực tế là CNG dùng cho xe ô-tô đã được chứng minh là một công nghệ thân thiện với môi trường, từ đó đem lại chất lượng không khí tốt hơn và bền vững hơn. Điều này làm cho phương tiện xe sử dụng nhiên liệu CNG trở nên lý tưởng đối với môi trường đô thị. Bên cạnh đó, các quy định thuận lợi của chính phủ nhiều nước trên thế giới cùng với sự phát triển cơ sở hạ tầng CNG đã làm gia tăng sự chấp nhận của người tiêu dùng và khả năng cạnh tranh về mặt chi phí của các phương tiện xe sử dụng nhiên liệu CNG, từ đó thúc đẩy thị trường CNG phát triển.

Ngoài ra, với nhu cầu về các giải pháp di chuyển bền vững và thân thiện với môi trường, các phương tiện xe sử dụng nhiên liệu CNG ở Ấn Độ dự kiến ​​sẽ tăng trưởng 233,33% giai đoạn 2024-2025 so với năm 2018, với việc phát triển thêm 5.000 trạm nạp nhiên liệu CNG. Hơn nữa, nhà cung cấp xe ô-tô MAHLE, nhà điều hành mạng lưới điện EWE NETZ và nhà sản xuất linh kiện hợp kim nhẹ Hexagon Xperion đang gia nhập tập đoàn công nghiệp về vận chuyển sử dụng nhiên liệu CNG, điều này đem lại động lực mới cho thị trường. Do đó, những yếu tố như vậy sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường CNG toàn cầu trong giai đoạn dự báo.

Những thách thức chính của thị trường

Trước hết, biến động giá dầu khí thế giới luôn là thách thức chính ảnh hưởng tới tăng trưởng thị trường nhiên liệu CNG. Nguồn cung dầu thô dư thừa gần đây cũng đã dẫn đến biến động giá dầu thô toàn cầu kể từ năm 2021. Ví dụ, tại Nhật Bản, trong năm tài khóa 2022, giá dầu thô nhập khẩu là khoảng 589,71 USD/kg là mức giá cao nhất so với mười năm trước đó khi giá dầu thô cán mốc 104,16 USD/thùng (2014). Do đó, việc giá dầu giảm mạnh như vậy sẽ ảnh hưởng đến tình hình tài chính của các công ty tham gia vào lĩnh vực dầu khí thượng nguồn và có tác động tiêu cực đến tỷ suất lợi nhuận của họ cũng như thị trường nhiên liệu CNG.

Ngoài ra, các phương tiện sử dụng nhiên liệu CNG có thể đánh mất đi tính phổ biến, điều này sẽ dẫn đến việc kéo dài thời gian hoàn vốn cho các nhà khai thác đội xe vận chuyển do chi phí vốn đầu tư trả trước cao. Theo IEA, những thay đổi trong hệ thống phun nhiên liệu và kích thước của bình chứa nhiên liệu CNG so với các phương tiện sử dụng nhiên liệu thông thường sẽ dẫn đến chi phí bổ sung từ 2.000-10.000 USD cho một phương tiện mới sử dụng nhiên liệu CNG. Do đó, sự biến động của giá dầu thô thế giới có thể có tác động tiêu cực đến sự sẵn có và giá khí đốt tự nhiên, điều này làm hạn chế sự tăng trưởng của thị trường CNG trong giai đoạn dự báo.

Toàn cảnh thị trường khách hàng

Báo cáo nghiên cứu thị trường luôn bao gồm vòng đời tiếp nhận của thị trường, từ giai đoạn đổi mới phát triển cho đến giai đoạn tụt hậu khi mà tập trung vào tỷ lệ chấp nhận ở các khu vực khác nhau dựa trên mức độ thâm nhập. Hơn nữa, phân tích và báo cáo thị trường CNG cũng bao gồm các tiêu chí mua hàng chính và động lực nhạy cảm về giá cả nhằm giúp các công ty CNG đánh giá và phát triển chiến lược tăng trưởng của mình.

Các công ty lớn trên thị trường CNG

Các công ty đang thực hiện nhiều chiến lược khác nhau, chẳng hạn như liên minh chiến lược, quan hệ đối tác, mua bán và sáp nhập M&A, mở rộng địa lý và ra mắt sản phẩm/dịch vụ, để tăng cường sự hiện diện của họ trên thị trường. Ví như BP Plc là một công ty chuyên cung cấp khí nén tự nhiên như CNG sinh học dành cho ngành vận tải đường bộ và vận hành các trạm tiếp nhiên liệu biomethane, cung cấp các giải pháp tái tạo cho ngành công nghiệp xe chở hàng nặng.

Báo cáo nghiên cứu cũng bao gồm các phân tích chi tiết về bối cảnh cạnh tranh của thị trường và thông tin về 20 công ty về CNG trên thị trường, bao gồm: Bharat Petroleum Corp. Ltd., Chevron Corp., China National Petroleum Corp., Clean Energy Fuels Corp., CNG Fuels Ltd., E.ON SE, ENGIE SA, Eni SpA, Gazprom Nedra LLC, Gujarat Gas Ltd., Maharashtra Natural Gas Ltd., ONTRAS Gastransport GmbH, OrangeGas BV., Shell plc, Snam SpA., TotalEnergies SE, Trillium Transportation Fuels LLC, VERBIO Vereinigte BioEnergie AG và Indraprastha Gas Ltd.

Phân tích định tính và định lượng của các công ty trên đã được tiến hành để giúp khách hàng hiểu được môi trường kinh doanh rộng hơn cũng như điểm mạnh và điểm yếu của những người chơi chính trên thị trường CNG. Dữ liệu được phân tích định tính để phân loại các công ty theo hoạt động thuần túy, tập trung vào danh mục, ngành và sự đa dạng cũng như được phân tích định lượng để phân loại các công ty CNG theo ưu thế, dẫn đầu, sức mạnh, kế hoạch dự kiến ​​và yếu.

Tổng quan về phân khúc

Báo cáo nghiên cứu và dự báo tăng trưởng thị trường CNG theo doanh thu ở cấp độ toàn cầu, khu vực và quốc gia, đồng thời đưa ra phân tích về tăng trưởng và dự báo thị trường cũng như các xu hướng cơ hội và tăng trưởng thị trường CNG mới nhất từ ​​năm 2018 đến năm 2028 về các triển vọng sử dụng CNG trong phân khúc xe hạng nhẹ LVD, xe hạng trung MDV và xe hạng nặng HDV cũng như các khí không liên kết và phi truyền thống cùng với triển vọng cấp độ vùng, khu vực và quốc gia khác nhau khắp toàn cầu.

Tổng quan về n phân tích thị trường

Hiện thị trường CNG đang chứng kiến ​​​​sự tăng trưởng đáng kể do mối lo ngại ngày càng tăng về ô nhiễm không khí và sự chuyển đổi khỏi các nhiên liệu truyền thống như nhiên liệu diesel và propan/LPG. Trong khi đó, nhiên liệu CNG, chủ yếu bao gồm các hydrocacbon nhẹ như ni-tơ và carbon dioxide có nguồn gốc từ các mỏ khí không liên kết, giúp giảm sự phụ thuộc vào sản lượng dầu thô và giếng dầu. Hơn nữa, khi ngành công nghiệp tìm kiếm các giải pháp thay thế năng lượng sạch hơn thì nhiên liệu CNG đưa ra một giải pháp khả thi, đặc biệt là ở các khu vực đô thị hóa. Do vậy, ngành công nghiệp ô-tô đang đón nhận những chiếc xe ô-tô sử dụng CNG được thúc đẩy bởi cả ý thức về bảo vệ môi trường và các yếu tố kinh tế như thu nhập khả dụng sẽ tăng lên.

Hơn nữa, để giải quyết những khó khăn về áp suất và đảm bảo khâu lưu trữ và vận chuyển CNG hiệu quả thì các bình xi-lanh lưu trữ (storage cylinders) và sợi bọc carbon liên tục (continuous carbon fiber) thường sẽ được sử dụng. Công nghệ hấp phụ khí tự nhiên cũng đã giúp nâng cao hơn nữa khả năng lưu trữ và đảm bảo độ an toàn của CNG. Mặc dù chi phí đầu tư và lắp đặt ban đầu có thể cao hơn nhưng chi phí bảo trì dài hạn lại là tương đối thấp hơn. Điều này làm cho CNG trở thành một trong số các lựa chọn hấp dẫn cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả các công ty thu gom rác và các công ty có doanh thu mới nổi trong lĩnh vực giao thông vận tải. Tuy nhiên, vẫn còn đó những thách thức, bao gồm cả tác động của các bên tham gia thị trường trong nước và bản địa hóa, song nhìn chung, thị trường CNG cho thấy hứa hẹn là một giải pháp năng lượng bền vững.

Dữ liệu chính được đề cập trong báo cáo nghiên cứu thị trường CNG

Đó là: CAGR của thị trường trong giai đoạn dự báo; thông tin chi tiết về các yếu tố sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng của dự báo thị trường từ năm 2024 đến năm 2028; ước tính chính xác quy mô thị trường CNG và sự đóng góp của nó cho thị trường tập trung vào thị trường mẹ; dự báo chính xác về xu hướng sắp tới và những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng; sự tăng trưởng của thị trường CNG trên khắp khu vực APAC, Trung Đông và Châu Phi, Nam Mỹ, Châu Âu và Bắc Mỹ; phân tích kỹ lưỡng về bối cảnh cạnh tranh của thị trường và thông tin chi tiết về các công ty CNG; phân tích toàn diện các yếu tố sẽ thách thức sự tăng trưởng của các công ty trên thị trường CNG./.

Phân tích thị trường vận chuyển dầu khí toàn cầu - Quy mô và dự báo 2024-2028

Phân tích thị trường vận chuyển dầu khí toàn cầu - Quy mô và dự báo 2024-2028

Technavio - công ty nghiên cứu thị trường hàng đầu với phạm vi phủ sóng toàn cầu có trụ sở chính tại thành phố Toronto, tỉnh bang Ontario, Canada, mới đây đã công bố kết quả nghiên cứu “Thị trường vận chuyển dầu khí toàn cầu APAC, giai đoạn 2024-2028” (ấn bản số tháng 2/2024), nhằm trình bày bức tranh chi tiết về thị trường này bằng cách nghiên cứu, tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn.

Tuấn Hùng

Technavio

  • top-right-banner-chuyen-muc-pvps
  • bidv-tiet-kiem-mua-vang-ron-rang-tai-loc
  • nang-luong-cho-phat-trien
  • pvoil-duong-xa-them-gan
  • vietinbank

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 82,600 84,800
AVPL/SJC HCM 82,600 84,800
AVPL/SJC ĐN 82,600 84,800
Nguyên liệu 9999 - HN 74,450 75,450
Nguyên liệu 999 - HN 74,350 75,350
AVPL/SJC Cần Thơ 82,600 84,800
Cập nhật: 02/05/2024 07:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 73.800 75.600
TPHCM - SJC 83.000 85.200
Hà Nội - PNJ 73.800 75.600
Hà Nội - SJC 83.000 85.200
Đà Nẵng - PNJ 73.800 75.600
Đà Nẵng - SJC 83.000 85.200
Miền Tây - PNJ 73.800 75.600
Miền Tây - SJC 83.000 85.200
Giá vàng nữ trang - PNJ 73.800 75.600
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 85.200
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 73.800
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 85.200
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.800
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K 73.700 74.500
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K 54.630 56.030
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K 42.330 43.730
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K 29.740 31.140
Cập nhật: 02/05/2024 07:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 7,385 7,590
Trang sức 99.9 7,375 7,580
NL 99.99 7,380
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình 7,360
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 7,450 7,620
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 7,450 7,620
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 7,450 7,620
Miếng SJC Thái Bình 8,320 8,520
Miếng SJC Nghệ An 8,320 8,520
Miếng SJC Hà Nội 8,320 8,520
Cập nhật: 02/05/2024 07:45
SJC Mua vào Bán ra
SJC 1L, 10L, 1KG 83,000 85,200
SJC 5c 83,000 85,220
SJC 2c, 1C, 5 phân 83,000 85,230
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 73,800 75,500
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ 73,800 75,600
Nữ Trang 99.99% 73,700 74,700
Nữ Trang 99% 71,960 73,960
Nữ Trang 68% 48,451 50,951
Nữ Trang 41.7% 28,803 31,303
Cập nhật: 02/05/2024 07:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng VCB
AUD 16,121.66 16,284.50 16,820.26
CAD 18,077.48 18,260.08 18,860.83
CHF 27,068.64 27,342.06 28,241.61
CNY 3,423.46 3,458.04 3,572.35
DKK - 3,577.18 3,717.11
EUR 26,475.36 26,742.79 27,949.19
GBP 30,873.52 31,185.37 32,211.36
HKD 3,153.19 3,185.04 3,289.82
INR - 303.14 315.51
JPY 156.74 158.32 166.02
KRW 15.92 17.69 19.31
KWD - 82,091.26 85,440.87
MYR - 5,259.06 5,378.02
NOK - 2,255.10 2,352.71
RUB - 262.74 291.09
SAR - 6,734.96 7,009.77
SEK - 2,276.86 2,375.42
SGD 18,143.91 18,327.18 18,930.14
THB 605.58 672.87 699.19
USD 25,088.00 25,118.00 25,458.00
Cập nhật: 02/05/2024 07:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Vietinbank
AUD 16,227 16,247 16,847
CAD 18,152 18,162 18,862
CHF 27,133 27,153 28,103
CNY - 3,429 3,569
DKK - 3,551 3,721
EUR #26,297 26,507 27,797
GBP 31,207 31,217 32,387
HKD 3,110 3,120 3,315
JPY 158.52 158.67 168.22
KRW 16.19 16.39 20.19
LAK - 0.69 1.39
NOK - 2,219 2,339
NZD 14,764 14,774 15,354
SEK - 2,246 2,381
SGD 18,072 18,082 18,882
THB 631.96 671.96 699.96
USD #25,060 25,060 25,458
Cập nhật: 02/05/2024 07:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,150.00 25,158.00 25,458.00
EUR 26,649.00 26,756.00 27,949.00
GBP 31,017.00 31,204.00 32,174.00
HKD 3,173.00 3,186.00 3,290.00
CHF 27,229.00 27,338.00 28,186.00
JPY 158.99 159.63 166.91
AUD 16,234.00 16,299.00 16,798.00
SGD 18,295.00 18,368.00 18,912.00
THB 667.00 670.00 697.00
CAD 18,214.00 18,287.00 18,828.00
NZD 14,866.00 15,367.00
KRW 17.65 19.29
Cập nhật: 02/05/2024 07:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25135 25135 25455
AUD 16392 16442 16947
CAD 18369 18419 18874
CHF 27560 27610 28172
CNY 0 3461.3 0
CZK 0 1020 0
DKK 0 3540 0
EUR 26970 27020 27722
GBP 31472 31522 32177
HKD 0 3140 0
JPY 159.97 160.47 164.98
KHR 0 5.6713 0
KRW 0 17.6 0
LAK 0 1.0325 0
MYR 0 5445 0
NOK 0 2260 0
NZD 0 14907 0
PHP 0 385 0
SEK 0 2360 0
SGD 18437 18487 19040
THB 0 645.7 0
TWD 0 779 0
XAU 8270000 8270000 8460000
XBJ 6000000 6000000 6550000
Cập nhật: 02/05/2024 07:45