Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,471 ▲1325K |
14,912 ▲110K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,471 ▲1325K |
14,913 ▲110K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,459 ▲17K |
1,481 ▲17K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,459 ▲17K |
1,482 ▲17K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,436 ▲17K |
1,466 ▲17K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
140,649 ▲1684K |
145,149 ▲1684K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
102,611 ▲1275K |
110,111 ▲1275K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
92,348 ▲1156K |
99,848 ▲1156K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
82,085 ▲1037K |
89,585 ▲1037K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
78,126 ▲991K |
85,626 ▲991K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
53,788 ▲709K |
61,288 ▲709K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,471 ▲1325K |
1,491 ▲1343K |