12 lời khuyên vô giá của huyền thoại đầu tư Warren Buffett
631 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - Tỷ phú cho rằng đầu tư không phải là cuộc chơi mà một người có IQ 160 đánh bại được người có IQ 130.
Giá vàng
DOJI |
Mua vào |
Bán ra |
AVPL/SJC HN |
90,100 |
91,400 |
AVPL/SJC HCM |
90,100 |
91,400 |
AVPL/SJC ĐN |
90,100 |
91,400 |
Nguyên liệu 9999 - HN |
75,400 |
76,200 |
Nguyên liệu 999 - HN |
75,300 |
76,100 |
AVPL/SJC Cần Thơ |
90,100 |
91,400 |
Cập nhật: 11/05/2024 02:45 |
PNJ |
Mua vào |
Bán ra |
TPHCM - PNJ |
74.900 |
76.800 |
TPHCM - SJC |
89.900 |
92.200 |
Hà Nội - PNJ |
74.900 |
76.800 |
Hà Nội - SJC |
89.900 |
92.200 |
Đà Nẵng - PNJ |
74.900 |
76.800 |
Đà Nẵng - SJC |
89.900 |
92.200 |
Miền Tây - PNJ |
74.900 |
76.800 |
Miền Tây - SJC |
90.400 |
92.400 |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
74.900 |
76.800 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
89.900 |
92.200 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
74.900 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
89.900 |
92.200 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn PNJ (24K) |
74.900 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 24K |
74.800 |
75.600 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 18K |
55.450 |
56.850 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 14K |
42.980 |
44.380 |
Giá vàng nữ trang - Nữ trang 10K |
30.200 |
31.600 |
Cập nhật: 11/05/2024 02:45 |
AJC |
Mua vào |
Bán ra |
Trang sức 99.99 |
7,475 |
7,665 |
Trang sức 99.9 |
7,465 |
7,655 |
NL 99.99 |
7,470 |
|
Nhẫn tròn k ép vỉ T.Bình |
7,450 |
|
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình |
7,540 |
7,695 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An |
7,540 |
7,695 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội |
7,540 |
7,695 |
Miếng SJC Thái Bình |
9,010 |
9,230 |
Miếng SJC Nghệ An |
9,010 |
9,230 |
Miếng SJC Hà Nội |
9,010 |
9,230 |
Cập nhật: 11/05/2024 02:45 |
SJC |
Mua vào |
Bán ra |
SJC 1L, 10L, 1KG |
90,100 |
92,400 |
SJC 5c |
90,100 |
92,420 |
SJC 2c, 1C, 5 phân |
90,100 |
92,430 |
Vàng nhẫn SJC 99,99
1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
74,850 |
76,550 |
Vàng nhẫn SJC 99,99
0.3 chỉ, 0.5 chỉ |
74,850 |
76,650 |
Nữ Trang 99.99% |
74,750 |
75,750 |
Nữ Trang 99% |
73,000 |
75,000 |
Nữ Trang 68% |
49,165 |
51,665 |
Nữ Trang 41.7% |
29,241 |
31,741 |
Cập nhật: 11/05/2024 02:45 |
Tỉ giá
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng VCB |
AUD |
16,391.52 |
16,557.09 |
17,088.21 |
CAD |
18,129.99 |
18,313.13 |
18,900.57 |
CHF |
27,377.09 |
27,653.63 |
28,540.69 |
CNY |
3,450.26 |
3,485.12 |
3,597.45 |
DKK |
- |
3,611.55 |
3,749.84 |
EUR |
26,739.75 |
27,009.85 |
28,205.84 |
GBP |
31,079.41 |
31,393.35 |
32,400.37 |
HKD |
3,173.85 |
3,205.91 |
3,308.75 |
INR |
- |
303.97 |
316.13 |
JPY |
158.55 |
160.16 |
167.81 |
KRW |
16.12 |
17.91 |
19.53 |
KWD |
- |
82,587.83 |
85,889.30 |
MYR |
- |
5,315.22 |
5,431.13 |
NOK |
- |
2,304.92 |
2,402.77 |
RUB |
- |
262.29 |
290.35 |
SAR |
- |
6,767.44 |
7,037.97 |
SEK |
- |
2,301.30 |
2,399.00 |
SGD |
18,339.11 |
18,524.35 |
19,118.57 |
THB |
612.76 |
680.85 |
706.92 |
USD |
25,154.00 |
25,184.00 |
25,484.00 |
Cập nhật: 11/05/2024 02:45 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Vietinbank |
AUD |
16,575 |
16,675 |
17,125 |
CAD |
18,346 |
18,446 |
18,996 |
CHF |
27,611 |
27,716 |
28,516 |
CNY |
- |
3,482 |
3,592 |
DKK |
- |
3,626 |
3,756 |
EUR |
#26,954 |
26,989 |
28,249 |
GBP |
31,458 |
31,508 |
32,468 |
HKD |
3,179 |
3,194 |
3,329 |
JPY |
160.21 |
160.21 |
168.16 |
KRW |
16.81 |
17.61 |
20.41 |
LAK |
- |
0.9 |
1.26 |
NOK |
- |
2,305 |
2,385 |
NZD |
15,090 |
15,140 |
15,657 |
SEK |
- |
2,294 |
2,404 |
SGD |
18,351 |
18,451 |
19,181 |
THB |
640.15 |
684.49 |
708.15 |
USD |
#25,225 |
25,225 |
25,484 |
Cập nhật: 11/05/2024 02:45 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Agribank |
USD |
25,180.00 |
25,184.00 |
25,484.00 |
EUR |
26,870.00 |
26,978.00 |
28,186.00 |
GBP |
31,165.00 |
31,353.00 |
32,338.00 |
HKD |
3,189.00 |
3,202.00 |
3,307.00 |
CHF |
27,518.00 |
27,629.00 |
28,500.00 |
JPY |
159.62 |
160.26 |
167.62 |
AUD |
16,505.00 |
16,571.00 |
17,080.00 |
SGD |
18,446.00 |
18,520.00 |
19,077.00 |
THB |
675.00 |
678.00 |
706.00 |
CAD |
18,246.00 |
18,319.00 |
18,866.00 |
NZD |
|
15,079.00 |
15,589.00 |
KRW |
|
17.80 |
19.46 |
Cập nhật: 11/05/2024 02:45 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Sacombank |
USD |
25220 |
25220 |
25484 |
AUD |
16625 |
16675 |
17178 |
CAD |
18402 |
18452 |
18904 |
CHF |
27816 |
27866 |
28422 |
CNY |
0 |
3487.7 |
0 |
CZK |
0 |
1030 |
0 |
DKK |
0 |
3640 |
0 |
EUR |
27177 |
27227 |
27938 |
GBP |
31659 |
31709 |
32367 |
HKD |
0 |
3250 |
0 |
JPY |
161.47 |
161.97 |
166.48 |
KHR |
0 |
5.6733 |
0 |
KRW |
0 |
18.2 |
0 |
LAK |
0 |
1.0388 |
0 |
MYR |
0 |
5520 |
0 |
NOK |
0 |
2305 |
0 |
NZD |
0 |
15134 |
0 |
PHP |
0 |
410 |
0 |
SEK |
0 |
2320 |
0 |
SGD |
18607 |
18657 |
19214 |
THB |
0 |
653.5 |
0 |
TWD |
0 |
780 |
0 |
XAU |
8950000 |
8950000 |
9220000 |
XBJ |
7000000 |
7000000 |
7380000 |
Cập nhật: 11/05/2024 02:45 |