12 lời khuyên vô giá của huyền thoại đầu tư Warren Buffett
633 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - Tỷ phú cho rằng đầu tư không phải là cuộc chơi mà một người có IQ 160 đánh bại được người có IQ 130.
Giá vàng
DOJI |
Mua vào |
Bán ra |
AVPL/SJC HN |
112,000 |
114,000 |
AVPL/SJC HCM |
112,000 |
114,000 |
AVPL/SJC ĐN |
112,000 |
114,000 |
Nguyên liệu 9999 - HN |
10,930 |
11,260 |
Nguyên liệu 999 - HN |
10,920 |
11,250 |
Cập nhật: 20/04/2025 15:00 |
PNJ |
Mua vào |
Bán ra |
TPHCM - PNJ |
109.500 |
113.500 |
TPHCM - SJC |
112.000 |
114.000 |
Hà Nội - PNJ |
109.500 |
113.500 |
Hà Nội - SJC |
112.000 |
114.000 |
Đà Nẵng - PNJ |
109.500 |
113.500 |
Đà Nẵng - SJC |
112.000 |
114.000 |
Miền Tây - PNJ |
109.500 |
113.500 |
Miền Tây - SJC |
112.000 |
114.000 |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
109.500 |
113.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
112.000 |
114.000 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
109.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
112.000 |
114.000 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
109.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 |
109.500 |
113.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
109.500 |
113.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 |
109.500 |
112.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 |
109.390 |
111.890 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 |
108.700 |
111.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 |
108.480 |
110.980 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) |
76.650 |
84.150 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) |
58.170 |
65.670 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) |
39.240 |
46.740 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) |
100.190 |
102.690 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) |
60.970 |
68.470 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) |
65.450 |
72.950 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) |
68.810 |
76.310 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) |
34.650 |
42.150 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) |
29.610 |
37.110 |
Cập nhật: 20/04/2025 15:00 |
AJC |
Mua vào |
Bán ra |
Trang sức 99.99 |
10,770 |
11,340 |
Trang sức 99.9 |
10,760 |
11,330 |
NL 99.99 |
10,770 |
|
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình |
10,770 |
|
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình |
11,000 |
11,350 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An |
11,000 |
11,350 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội |
11,000 |
11,350 |
Miếng SJC Thái Bình |
11,200 |
11,400 |
Miếng SJC Nghệ An |
11,200 |
11,400 |
Miếng SJC Hà Nội |
11,200 |
11,400 |
Cập nhật: 20/04/2025 15:00 |
Tỉ giá
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng TCB |
AUD |
16018 |
16284 |
16866 |
CAD |
18204 |
18480 |
19104 |
CHF |
31144 |
31522 |
32174 |
CNY |
0 |
3358 |
3600 |
EUR |
28927 |
29196 |
30243 |
GBP |
33694 |
34083 |
35039 |
HKD |
0 |
3212 |
3416 |
JPY |
175 |
179 |
186 |
KRW |
0 |
0 |
18 |
NZD |
0 |
15095 |
15686 |
SGD |
19247 |
19526 |
20065 |
THB |
691 |
754 |
810 |
USD (1,2) |
25685 |
0 |
0 |
USD (5,10,20) |
25723 |
0 |
0 |
USD (50,100) |
25751 |
25785 |
26140 |
Cập nhật: 20/04/2025 15:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng BIDV |
USD |
25,760 |
25,760 |
26,120 |
USD(1-2-5) |
24,730 |
- |
- |
USD(10-20) |
24,730 |
- |
- |
GBP |
33,968 |
34,060 |
34,982 |
HKD |
3,282 |
3,292 |
3,392 |
CHF |
31,194 |
31,291 |
32,163 |
JPY |
178.5 |
178.82 |
186.81 |
THB |
740.07 |
749.21 |
801.6 |
AUD |
16,287 |
16,346 |
16,793 |
CAD |
18,454 |
18,514 |
19,017 |
SGD |
19,426 |
19,486 |
20,104 |
SEK |
- |
2,648 |
2,742 |
LAK |
- |
0.91 |
1.27 |
DKK |
- |
3,883 |
4,018 |
NOK |
- |
2,432 |
2,519 |
CNY |
- |
3,514 |
3,610 |
RUB |
- |
- |
- |
NZD |
15,047 |
15,187 |
15,633 |
KRW |
16.91 |
- |
18.95 |
EUR |
29,038 |
29,061 |
30,301 |
TWD |
718.5 |
- |
869.45 |
MYR |
5,495.06 |
- |
6,198.75 |
SAR |
- |
6,797.15 |
7,154.99 |
KWD |
- |
82,344 |
87,585 |
XAU |
- |
- |
- |
Cập nhật: 20/04/2025 15:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Agribank |
USD |
25,740 |
25,750 |
26,090 |
EUR |
28,913 |
29,029 |
30,117 |
GBP |
33,782 |
33,918 |
34,888 |
HKD |
3,273 |
3,286 |
3,393 |
CHF |
31,098 |
31,223 |
32,134 |
JPY |
177.71 |
178.42 |
185.88 |
AUD |
16,208 |
16,273 |
16,801 |
SGD |
19,422 |
19,500 |
20,031 |
THB |
757 |
760 |
794 |
CAD |
18,383 |
18,457 |
18,972 |
NZD |
|
15,207 |
15,715 |
KRW |
|
17.45 |
19.24 |
Cập nhật: 20/04/2025 15:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Sacombank |
USD |
25765 |
25765 |
26125 |
AUD |
16180 |
16280 |
16853 |
CAD |
18365 |
18465 |
19022 |
CHF |
31279 |
31309 |
32190 |
CNY |
0 |
3517.1 |
0 |
CZK |
0 |
1080 |
0 |
DKK |
0 |
3810 |
0 |
EUR |
29044 |
29144 |
30017 |
GBP |
33926 |
33976 |
35087 |
HKD |
0 |
3320 |
0 |
JPY |
179.2 |
179.7 |
186.25 |
KHR |
0 |
6.032 |
0 |
KRW |
0 |
17.4 |
0 |
LAK |
0 |
1.141 |
0 |
MYR |
0 |
6000 |
0 |
NOK |
0 |
2490 |
0 |
NZD |
0 |
15188 |
0 |
PHP |
0 |
422 |
0 |
SEK |
0 |
2633 |
0 |
SGD |
19385 |
19515 |
20248 |
THB |
0 |
720.6 |
0 |
TWD |
0 |
770 |
0 |
XAU |
11700000 |
11700000 |
12000000 |
XBJ |
11200000 |
11200000 |
12000000 |
Cập nhật: 20/04/2025 15:00 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng OCB |
USD100 |
25,770 |
25,820 |
26,120 |
USD20 |
25,770 |
25,820 |
26,120 |
USD1 |
25,770 |
25,820 |
26,120 |
AUD |
16,219 |
16,369 |
17,463 |
EUR |
29,191 |
29,341 |
30,553 |
CAD |
18,317 |
18,417 |
19,760 |
SGD |
19,461 |
19,611 |
20,111 |
JPY |
179.16 |
180.66 |
185.56 |
GBP |
34,025 |
34,175 |
35,054 |
XAU |
11,698,000 |
0 |
12,002,000 |
CNY |
0 |
3,401 |
0 |
THB |
0 |
757 |
0 |
CHF |
0 |
0 |
0 |
KRW |
0 |
0 |
0 |
Cập nhật: 20/04/2025 15:00 |