12 lời khuyên vô giá của huyền thoại đầu tư Warren Buffett
633 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
(PetroTimes) - Tỷ phú cho rằng đầu tư không phải là cuộc chơi mà một người có IQ 160 đánh bại được người có IQ 130.
Giá vàng
DOJI |
Mua vào |
Bán ra |
AVPL/SJC HN |
120,000 |
122,000 |
AVPL/SJC HCM |
120,000 |
122,000 |
AVPL/SJC ĐN |
120,000 |
122,000 |
Nguyên liệu 9999 - HN |
11,170 |
11,450 |
Nguyên liệu 999 - HN |
11,160 |
11,440 |
Cập nhật: 12/05/2025 03:45 |
PNJ |
Mua vào |
Bán ra |
TPHCM - PNJ |
114.000 |
116.600 |
TPHCM - SJC |
120.000 |
122.000 |
Hà Nội - PNJ |
114.000 |
116.600 |
Hà Nội - SJC |
120.000 |
122.000 |
Đà Nẵng - PNJ |
114.000 |
116.600 |
Đà Nẵng - SJC |
120.000 |
122.000 |
Miền Tây - PNJ |
114.000 |
116.600 |
Miền Tây - SJC |
120.000 |
122.000 |
Giá vàng nữ trang - PNJ |
114.000 |
116.600 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
120.000 |
122.000 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ |
PNJ |
114.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC |
120.000 |
122.000 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 |
114.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 |
114.000 |
116.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 |
114.000 |
116.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 |
114.000 |
116.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 |
113.880 |
116.380 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 |
113.170 |
115.670 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 |
112.940 |
115.440 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) |
80.030 |
87.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) |
60.800 |
68.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) |
41.110 |
48.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) |
104.310 |
106.810 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) |
63.720 |
71.220 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) |
68.380 |
75.880 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) |
71.870 |
79.370 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) |
36.340 |
43.840 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) |
31.100 |
38.600 |
Cập nhật: 12/05/2025 03:45 |
AJC |
Mua vào |
Bán ra |
Trang sức 99.99 |
11,290 |
11,740 |
Trang sức 99.9 |
11,280 |
11,730 |
NL 99.99 |
11,100 |
|
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình |
11,100 |
|
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình |
11,500 |
11,800 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An |
11,500 |
11,800 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội |
11,500 |
11,800 |
Miếng SJC Thái Bình |
12,000 |
12,200 |
Miếng SJC Nghệ An |
12,000 |
12,200 |
Miếng SJC Hà Nội |
12,000 |
12,200 |
Cập nhật: 12/05/2025 03:45 |
Tỉ giá
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng TCB |
AUD |
16118 |
16385 |
16969 |
CAD |
18096 |
18371 |
18995 |
CHF |
30572 |
30948 |
31621 |
CNY |
0 |
3358 |
3600 |
EUR |
28572 |
28839 |
29883 |
GBP |
33740 |
34129 |
35080 |
HKD |
0 |
3207 |
3411 |
JPY |
171 |
176 |
182 |
KRW |
0 |
17 |
19 |
NZD |
0 |
15024 |
15625 |
SGD |
19454 |
19734 |
20278 |
THB |
703 |
766 |
820 |
USD (1,2) |
25699 |
0 |
0 |
USD (5,10,20) |
25738 |
0 |
0 |
USD (50,100) |
25766 |
25800 |
26155 |
Cập nhật: 12/05/2025 03:45 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng BIDV |
USD |
25,800 |
25,800 |
26,160 |
USD(1-2-5) |
24,768 |
- |
- |
USD(10-20) |
24,768 |
- |
- |
GBP |
33,951 |
34,043 |
34,943 |
HKD |
3,282 |
3,292 |
3,391 |
CHF |
30,810 |
30,906 |
31,767 |
JPY |
175.11 |
175.43 |
183.25 |
THB |
749.74 |
759 |
812.07 |
AUD |
16,397 |
16,456 |
16,901 |
CAD |
18,405 |
18,464 |
18,964 |
SGD |
19,652 |
19,713 |
20,338 |
SEK |
- |
2,632 |
2,724 |
LAK |
- |
0.92 |
1.27 |
DKK |
- |
3,849 |
3,981 |
NOK |
- |
2,452 |
2,538 |
CNY |
- |
3,548 |
3,644 |
RUB |
- |
- |
- |
NZD |
14,981 |
15,120 |
15,554 |
KRW |
17.19 |
17.93 |
19.27 |
EUR |
28,755 |
28,778 |
30,006 |
TWD |
777.95 |
- |
941.86 |
MYR |
5,633.75 |
- |
6,359.66 |
SAR |
- |
6,810.25 |
7,168.24 |
KWD |
- |
82,426 |
87,642 |
XAU |
- |
- |
- |
Cập nhật: 12/05/2025 03:45 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Agribank |
USD |
25,780 |
25,790 |
26,130 |
EUR |
28,557 |
28,672 |
29,776 |
GBP |
33,746 |
33,882 |
34,851 |
HKD |
3,275 |
3,288 |
3,394 |
CHF |
30,669 |
30,792 |
31,690 |
JPY |
173.90 |
174.60 |
181.74 |
AUD |
16,260 |
16,325 |
16,854 |
SGD |
19,615 |
19,694 |
20,232 |
THB |
763 |
766 |
800 |
CAD |
18,311 |
18,385 |
18,897 |
NZD |
|
15,042 |
15,549 |
KRW |
|
17.63 |
19.42 |
Cập nhật: 12/05/2025 03:45 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng Sacombank |
USD |
25785 |
25785 |
26145 |
AUD |
16257 |
16357 |
16925 |
CAD |
18304 |
18404 |
18957 |
CHF |
30785 |
30815 |
31712 |
CNY |
0 |
3549.6 |
0 |
CZK |
0 |
1130 |
0 |
DKK |
0 |
3930 |
0 |
EUR |
28845 |
28945 |
29720 |
GBP |
33935 |
33985 |
35098 |
HKD |
0 |
3355 |
0 |
JPY |
175.09 |
176.09 |
182.64 |
KHR |
0 |
6.032 |
0 |
KRW |
0 |
17.7 |
0 |
LAK |
0 |
1.152 |
0 |
MYR |
0 |
6333 |
0 |
NOK |
0 |
2510 |
0 |
NZD |
0 |
15080 |
0 |
PHP |
0 |
440 |
0 |
SEK |
0 |
2680 |
0 |
SGD |
19610 |
19740 |
20471 |
THB |
0 |
730.9 |
0 |
TWD |
0 |
845 |
0 |
XAU |
12000000 |
12000000 |
12150000 |
XBJ |
12000000 |
12000000 |
12150000 |
Cập nhật: 12/05/2025 03:45 |
Ngoại tệ |
Mua |
Bán |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Ngân hàng OCB |
USD100 |
25,780 |
25,830 |
26,170 |
USD20 |
25,780 |
25,830 |
26,170 |
USD1 |
25,780 |
25,830 |
26,170 |
AUD |
16,311 |
16,461 |
17,531 |
EUR |
28,899 |
29,049 |
30,224 |
CAD |
18,245 |
18,345 |
19,662 |
SGD |
19,685 |
19,835 |
20,311 |
JPY |
175.65 |
177.15 |
181.84 |
GBP |
34,012 |
34,162 |
34,952 |
XAU |
11,649,000 |
0 |
12,051,000 |
CNY |
0 |
3,432 |
0 |
THB |
0 |
766 |
0 |
CHF |
0 |
0 |
0 |
KRW |
0 |
0 |
0 |
Cập nhật: 12/05/2025 03:45 |