|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 149,000 ▲500K 151,500
Hà Nội - PNJ 149,000 ▲500K 151,500
Đà Nẵng - PNJ 149,000 ▲500K 151,500
Miền Tây - PNJ 149,000 ▲500K 151,500
Tây Nguyên - PNJ 149,000 ▲500K 151,500
Đông Nam Bộ - PNJ 149,000 ▲500K 151,500
Cập nhật: 12/11/2025 10:00
AJC Mua vào Bán ra
Miếng SJC Hà Nội 15,000 15,200
Miếng SJC Nghệ An 15,000 15,200
Miếng SJC Thái Bình 15,000 15,200
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 14,900 15,200
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 14,900 15,200
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 14,900 15,200
NL 99.99 14,230
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 14,230
Trang sức 99.9 14,490 15,090
Trang sức 99.99 14,500 15,100
Cập nhật: 12/11/2025 10:00
SJC Mua vào Bán ra
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ 150 15,202
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 150 15,203
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 1,473 1,498
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 1,473 1,499
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% 1,458 1,488
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% 142,827 147,327
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% 104,261 111,761
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% 93,844 101,344
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% 83,427 90,927
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% 79,409 86,909
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% 54,706 62,206
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 150 152
Cập nhật: 12/11/2025 10:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 16655 16924 17504
CAD 18254 18530 19146
CHF 32221 32604 33254
CNY 0 3470 3830
EUR 29853 30125 31149
GBP 33799 34188 35131
HKD 0 3258 3460
JPY 163 167 174
KRW 0 16 18
NZD 0 14589 15176
SGD 19673 19954 20479
THB 726 790 843
USD (1,2) 26065 0 0
USD (5,10,20) 26106 0 0
USD (50,100) 26135 26154 26385
Cập nhật: 12/11/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 26,120 26,120 26,385
USD(1-2-5) 25,076 - -
USD(10-20) 25,076 - -
EUR 30,050 30,074 31,269
JPY 167.33 167.63 174.96
GBP 34,170 34,263 35,130
AUD 16,911 16,972 17,445
CAD 18,463 18,522 19,078
CHF 32,543 32,644 33,368
SGD 19,827 19,889 20,541
CNY - 3,647 3,750
HKD 3,333 3,343 3,431
KRW 16.64 17.35 18.66
THB 775.4 784.98 837.23
NZD 14,590 14,725 15,096
SEK - 2,740 2,824
DKK - 4,020 4,143
NOK - 2,577 2,656
LAK - 0.93 1.28
MYR 5,976.51 - 6,715.13
TWD 767.74 - 925.96
SAR - 6,911.9 7,247.74
KWD - 83,560 88,512
Cập nhật: 12/11/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 26,150 26,153 26,373
EUR 29,843 29,963 31,095
GBP 34,046 34,183 35,152
HKD 3,320 3,333 3,440
CHF 32,103 32,232 33,125
JPY 166.67 167.34 174.42
AUD 16,871 16,939 17,477
SGD 19,858 19,938 20,478
THB 792 795 830
CAD 18,437 18,511 19,049
NZD 14,618 15,126
KRW 17.33 18.93
Cập nhật: 12/11/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 26120 26120 26385
AUD 16821 16921 17849
CAD 18432 18532 19544
CHF 32469 32499 34085
CNY 0 3663.3 0
CZK 0 1186 0
DKK 0 4045 0
EUR 30033 30063 31785
GBP 34087 34137 35908
HKD 0 3390 0
JPY 167.1 167.6 178.15
KHR 0 6.097 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.196 0
MYR 0 6460 0
NOK 0 2592 0
NZD 0 14688 0
PHP 0 417 0
SEK 0 2773 0
SGD 19830 19960 20691
THB 0 756.3 0
TWD 0 850 0
SJC 9999 15000000 15000000 15200000
SBJ 13000000 13000000 15200000
Cập nhật: 12/11/2025 10:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 26,147 26,197 26,385
USD20 26,147 26,197 26,385
USD1 23,873 26,197 26,385
AUD 16,856 16,956 18,073
EUR 30,167 30,167 31,485
CAD 18,371 18,471 19,780
SGD 19,908 20,058 20,625
JPY 167.53 169.03 173.61
GBP 34,173 34,323 35,107
XAU 14,998,000 0 15,202,000
CNY 0 3,547 0
THB 0 792 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 12/11/2025 10:00