|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 84,800 ▲400K 87,300 ▲400K
AVPL/SJC HCM 84,800 ▲400K 87,300 ▲400K
AVPL/SJC ĐN 84,800 ▲400K 87,300 ▲400K
Nguyên liệu 9999 - HN 84,700 ▲200K 85,000 ▲200K
Nguyên liệu 999 - HN 84,600 ▲200K 84,900 ▲200K
AVPL/SJC Cần Thơ 84,800 ▲400K 87,300 ▲400K
Cập nhật: 12/12/2024 18:00
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 84.800 ▲200K 85.900 ▲100K
TPHCM - SJC 84.600 87.100
Hà Nội - PNJ 84.800 ▲200K 85.900 ▲100K
Hà Nội - SJC 84.600 87.100
Đà Nẵng - PNJ 84.800 ▲200K 85.900 ▲100K
Đà Nẵng - SJC 84.600 87.100
Miền Tây - PNJ 84.800 ▲200K 85.900 ▲100K
Miền Tây - SJC 84.600 87.100
Giá vàng nữ trang - PNJ 84.800 ▲200K 85.900 ▲100K
Giá vàng nữ trang - SJC 84.600 87.100
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 84.800 ▲200K
Giá vàng nữ trang - SJC 84.600 87.100
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84.800 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 84.700 ▲200K 85.500 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 84.620 ▲200K 85.420 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 83.750 ▲200K 84.750 ▲200K
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 77.920 ▲180K 78.420 ▲180K
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 62.880 ▲150K 64.280 ▲150K
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 56.890 ▲140K 58.290 ▲140K
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 54.330 ▲130K 55.730 ▲130K
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 50.910 ▲130K 52.310 ▲130K
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 48.770 ▲120K 50.170 ▲120K
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 34.320 ▲80K 35.720 ▲80K
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.810 ▲70K 32.210 ▲70K
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.970 ▲70K 28.370 ▲70K
Cập nhật: 12/12/2024 18:00
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,380 ▲40K 8,610 ▲40K
Trang sức 99.9 8,370 ▲40K 8,600 ▲40K
NL 99.99 8,390 ▲40K
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,370 ▲40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,470 ▲40K 8,620 ▲40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,470 ▲40K 8,620 ▲40K
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,470 ▲40K 8,620 ▲40K
Miếng SJC Thái Bình 8,460 ▲20K 8,710 ▲20K
Miếng SJC Nghệ An 8,460 ▲20K 8,710 ▲20K
Miếng SJC Hà Nội 8,460 ▲20K 8,710 ▲20K
Cập nhật: 12/12/2024 18:00

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 15770 16035 16664
CAD 17437 17710 18327
CHF 28014 28380 29024
CNY 0 3358 3600
EUR 26082 26340 27166
GBP 31618 31998 32934
HKD 0 3135 3338
JPY 159 164 170
KRW 0 0 19
NZD 0 14441 15029
SGD 18367 18643 19168
THB 666 729 783
USD (1,2) 25140 0 0
USD (5,10,20) 25175 0 0
USD (50,100) 25202 25235 25471
Cập nhật: 12/12/2024 18:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,171 25,171 25,471
USD(1-2-5) 24,164 - -
USD(10-20) 24,164 - -
GBP 31,970 32,043 32,910
HKD 3,205 3,212 3,303
CHF 28,321 28,349 29,186
JPY 161.64 161.9 169.43
THB 689.13 723.42 772.44
AUD 16,057 16,081 16,546
CAD 17,710 17,735 18,229
SGD 18,522 18,599 19,190
SEK - 2,275 2,350
LAK - 0.88 1.22
DKK - 3,512 3,626
NOK - 2,239 2,313
CNY - 3,453 3,550
RUB - - -
NZD 14,446 14,536 14,934
KRW 15.52 17.14 18.46
EUR 26,204 26,246 27,410
TWD 704.47 - 851.11
MYR 5,339.18 - 6,009.3
SAR - 6,631.66 6,967.74
KWD - 80,231 85,137
XAU - - 87,100
Cập nhật: 12/12/2024 18:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,200 25,211 25,471
EUR 26,102 26,207 27,306
GBP 31,760 31,888 32,854
HKD 3,196 3,209 3,313
CHF 28,150 28,263 29,125
JPY 162.84 163.49 170.67
AUD 15,935 15,999 16,490
SGD 18,546 18,620 19,139
THB 730 733 764
CAD 17,597 17,668 18,173
NZD 14,467 14,957
KRW 17.01 18.65
Cập nhật: 12/12/2024 18:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25323 25323 25471
AUD 15945 16045 16617
CAD 17616 17716 18271
CHF 28255 28285 29158
CNY 0 3460.6 0
CZK 0 1015 0
DKK 0 3565 0
EUR 26250 26350 27222
GBP 31907 31957 33069
HKD 0 3271 0
JPY 163.53 164.03 170.56
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.129 0
MYR 0 5919 0
NOK 0 2270 0
NZD 0 14551 0
PHP 0 412 0
SEK 0 2310 0
SGD 18518 18648 19379
THB 0 695.7 0
TWD 0 779 0
XAU 8350000 8350000 8700000
XBJ 8000000 8000000 8700000
Cập nhật: 12/12/2024 18:00
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,226 25,276 25,471
USD20 25,226 25,276 25,471
USD1 25,226 25,276 25,471
AUD 15,997 16,147 17,211
EUR 26,379 26,529 27,690
CAD 17,549 17,649 18,960
SGD 18,586 18,736 19,199
JPY 163.24 164.74 169.32
GBP 32,013 32,163 33,350
XAU 8,478,000 0 8,732,000
CNY 0 0 0
THB 0 0 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 0
Cập nhật: 12/12/2024 18:00