|< < 1 2 3 > >|

Giá vàng

DOJI Mua vào Bán ra
AVPL/SJC HN 83,000 85,500
AVPL/SJC HCM 83,000 85,500
AVPL/SJC ĐN 83,000 85,500
Nguyên liệu 9999 - HN 83,200 83,500
Nguyên liệu 999 - HN 83,100 83,400
AVPL/SJC Cần Thơ 83,000 85,500
Cập nhật: 05/12/2024 03:45
PNJ Mua vào Bán ra
TPHCM - PNJ 83.100 84.300
TPHCM - SJC 83.000 85.500
Hà Nội - PNJ 83.100 84.300
Hà Nội - SJC 83.000 85.500
Đà Nẵng - PNJ 83.100 84.300
Đà Nẵng - SJC 83.000 85.500
Miền Tây - PNJ 83.100 84.300
Miền Tây - SJC 83.000 85.500
Giá vàng nữ trang - PNJ 83.100 84.300
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 85.500
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 83.100
Giá vàng nữ trang - SJC 83.000 85.500
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.100
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 83.000 83.800
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 82.920 83.720
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 82.060 83.060
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 76.360 76.860
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.600 63.000
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.730 57.130
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.220 54.620
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.870 51.270
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.770 49.170
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.610 35.010
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.180 31.580
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.400 27.800
Cập nhật: 05/12/2024 03:45
AJC Mua vào Bán ra
Trang sức 99.99 8,230 8,430
Trang sức 99.9 8,220 8,420
NL 99.99 8,240
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,220
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,320 8,440
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,320 8,440
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,320 8,440
Miếng SJC Thái Bình 8,300 8,550
Miếng SJC Nghệ An 8,300 8,550
Miếng SJC Hà Nội 8,300 8,550
Cập nhật: 05/12/2024 03:45

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 15783 16048 16680
CAD 17533 17806 18421
CHF 28005 28371 29019
CNY 0 3358 3600
EUR 26065 26322 27153
GBP 31411 31790 32731
HKD 0 3133 3336
JPY 161 166 172
KRW 0 0 19
SGD 18336 18611 19139
THB 655 718 771
USD (1,2) 25152 0 0
USD (5,10,20) 25187 0 0
USD (50,100) 25214 25247 25475
Cập nhật: 05/12/2024 03:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,185 25,185 25,475
USD(1-2-5) 24,178 - -
USD(10-20) 24,178 - -
GBP 31,742 31,815 32,670
HKD 3,203 3,210 3,299
CHF 28,238 28,266 29,075
JPY 164.13 164.4 171.97
THB 679.67 713.49 761.52
AUD 16,081 16,105 16,569
CAD 17,807 17,832 18,321
SGD 18,504 18,580 19,173
SEK - 2,262 2,335
LAK - 0.88 1.22
DKK - 3,509 3,621
NOK - 2,254 2,326
CNY - 3,450 3,546
RUB - - -
NZD 14,559 14,650 15,039
KRW 15.73 - 18.7
EUR 26,186 26,228 27,378
TWD 705.36 - 851.33
MYR 5,327.75 - 5,994.03
SAR - 6,635.53 6,967.91
KWD - 80,260 85,133
XAU - - 85,500
Cập nhật: 05/12/2024 03:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,190 25,195 25,475
EUR 26,099 26,204 27,302
GBP 31,500 31,627 32,590
HKD 3,193 3,206 3,310
CHF 28,036 28,149 29,006
JPY 165.15 165.81 173.15
AUD 16,085 16,150 16,643
SGD 18,495 18,569 19,087
THB 718 721 752
CAD 17,690 17,761 18,270
NZD 14,641 15,133
KRW 17.18 18.85
Cập nhật: 05/12/2024 03:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25337 25337 25475
AUD 15958 16058 16626
CAD 17702 17802 18357
CHF 28233 28263 29069
CNY 0 3458 0
CZK 0 997 0
DKK 0 3559 0
EUR 26234 26334 27206
GBP 31712 31762 32865
HKD 0 3266 0
JPY 165.7 166.2 172.73
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.124 0
MYR 0 5865 0
NOK 0 2284 0
NZD 0 14640 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2300 0
SGD 18492 18622 19351
THB 0 684.6 0
TWD 0 777 0
XAU 8360000 8360000 8550000
XBJ 7900000 7900000 8550000
Cập nhật: 05/12/2024 03:45
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,230 25,280 25,475
USD20 25,230 25,280 25,475
USD1 25,230 25,280 25,475
AUD 16,080 16,230 17,294
EUR 26,439 26,589 27,753
CAD 17,668 17,768 19,077
SGD 18,607 18,757 19,223
JPY 166.47 167.97 172.52
GBP 31,853 32,003 32,778
XAU 8,298,000 0 8,552,000
CNY 0 0 0
THB 0 0 0
CHF 0 0 0
KRW 10 0 0
Cập nhật: 05/12/2024 03:45