Công nghệ than đá sạch: Lựa chọn tương lai của ASEAN?

10:51 | 09/06/2017

2,699 lượt xem
Theo dõi PetroTimes trên
|
(PetroTimes) - Than đá dự kiến sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng đối với các quốc gia thuộc Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) như một nguồn năng lượng ổn định, chi phí thấp. Đầu tư vào công nghệ sử dụng than đá sạch, hiệu quả cao, phát thải thấp đang được cho là một giải pháp hợp lý hơn cả để cung cấp điện giá rẻ, đáng tin cậy và bền vững - những yếu tố rất quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế của ASEAN.

Thách thức và cơ hội

Theo một báo cáo mới công bố của Hiệp hội Than Thế giới (WCA) và Trung tâm Năng lượng ASEAN (ACE), than đá dự kiến sẽ vượt qua khí đốt tự nhiên vào năm 2030 để trở thành nguồn năng lượng sản xuất điện lớn nhất ở Đông Nam Á.

Báo cáo trích dẫn dự đoán của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cho biết: “Công suất tiêu thụ than đá trong sản xuất điện sẽ tăng gần 150% từ năm 2013 đến 2035, chiếm hơn 34% tổng công suất của các nhà máy điện trong khu vực”.

IEA cũng dự báo mức độ tiêu thụ điện sản xuất từ than đá của ASEAN sẽ tăng gấp 3 lần, từ mức 255 terawatt giờ (TWh) vào năm 2013 lên mức 920 TWh vào năm 2035. Do đó, thị phần của nhiên liệu than trong tổng các loại năng lượng sản xuất điện dự kiến sẽ tăng từ 32% vào năm 2013 lên 48% vào năm 2035.

Báo cáo trích dẫn các dữ liệu khác của IEA cho thấy, trong vòng 25 năm qua, nhu cầu năng lượng của ASEAN đã tăng hơn 150% vì nhân khẩu học tiếp tục thay đổi và quy mô nền kinh tế của khu vực đã tăng gấp 3 lần.

cong nghe than da sach lua chon tuong lai cua asean
Nhà máy điện than Masinloc của Philippines

IEA - một tổ chức độc lập với sứ mệnh thúc đẩy năng lượng sạch, đáng tin cậy và giá cả phải chăng, ước tính nhu cầu năng lượng của ASEAN sẽ tăng 80%, tương đương với hơn 1.070 triệu tấn dầu quy đổi, tương đương gấp 3 lần nhu cầu năng lượng hiện tại của Nhật Bản.

"Vì vậy, điều quan trọng là ASEAN phải quyết định cách thức bền vững nhất để thúc đẩy tăng trưởng. Nhu cầu về năng lượng là một thách thức và cơ hội cho ASEAN vì các chính phủ của khu vực đang tìm cách tạo ra một cơ cấu năng lượng cân bằng được các yêu cầu về xã hội, kinh tế và môi trường” - báo cáo nhấn mạnh.

Đông Nam Á đang trải qua một thời kỳ tăng trưởng kinh tế bền vững, giúp hàng chục triệu người thoát khỏi nghèo đói và thúc đẩy sự gia tăng của tầng lớp trung lưu. Trong cùng thời kỳ, số người không được sử dụng điện đã giảm 2/3. Xu hướng phát triển này, theo báo cáo là “đã trùng hợp với sự phát triển nhanh chóng của việc sản xuất điện bằng than đá”.

Dân số của ASEAN được dự báo sẽ tăng lên hơn 750 triệu người vào năm 2040. Các thành phố trong khu vực sẽ tăng trưởng mạnh mẽ và dân số ở các khu vực thành thị dự kiến cũng sẽ tăng.

Nhu cầu năng lượng sạch, giá cả phải chăng

Theo báo cáo, đến năm 2040, đô thị hóa và các lợi ích liên quan dự kiến sẽ làm tăng thu nhập bình quân đầu người ở các quốc gia công nghiệp mới lên 27.000 USD, từ mức 10.000 USD của năm 2013. Tất cả những yếu tố này sẽ thúc đẩy nhu cầu năng lượng ngày càng tăng cao, đặc biệt là đối với các loại năng lượng sạch.

Việc liên kết giữa tăng trưởng kinh tế, phát triển công nghiệp và sự thịnh vượng là rõ ràng, các nước ASEAN sẽ được hưởng lợi từ việc đầu tư vào công nghệ than đá có lượng phát thải carbon thấp, hay nói cách khác là than đá sạch hơn.

Giám đốc điều hành Hiệp hội Than Thế giới Benjamin Sporton cho rằng: Điều quan trọng là phải đưa chủ nghĩa hiện thực vào cuộc tranh luận về việc làm thế nào để cắt giảm khí thải ở châu Á. Không có nghi ngờ gì về việc lựa chọn công nghệ sản xuất than đá sạch hơn là một trong những chiến lược hiệu quả nhất để giảm phát thải nhà kính trong khu vực, đồng thời đó cũng là công nghệ cũng ít tốn kém nhất trong số các công nghệ carbon thấp có sẵn ở ASEAN.

Để đạt được điều này, báo cáo của WCA và ACE đề xuất ASEAN nên chuyển sang công nghệ sử dụng than đá hiệu quả cao phát thải thấp (HELE) - một giải pháp thay thế hiện đại cho các cơ sở sử dụng than đá như hiện nay.

Công nghệ HELE dự kiến ​​sẽ góp phần làm giảm l,3 tỷ tấn khí CO2 phát thải tích lũy của khu vực này vào năm 2035. Con số này tương đương với lượng phát thải của Nhật Bản trong năm 2014, hoặc 2 năm trong ngành hàng không quốc tế, hoặc 18 tháng vận chuyển quốc tế.

Dự báo này cũng phù hợp với các mục tiêu của Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu. Nó phản ánh cam kết toàn cầu hiện nay nhằm giảm lượng khí thải carbon độc hại và chống lại sự biến đổi đổi khí hậu. Ngoại trừ Myanmar, tất cả các nước thành viên ASEAN đều đã phê chuẩn hiệp định này.

Công nghệ HELE sẽ kích hoạt quá trình áp dụng công nghệ thu hồi và lưu trữ cacbon (CCS) - một công nghệ quan trọng và cần thiết để đáp ứng các mục tiêu khí hậu toàn cầu.

CCS bao gồm việc thu gom khí CO2 sinh ra từ quá trình sản xuất điện, sau đó nén lại để vận chuyển và đưa vào các cấu tạo đá, hoặc sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, ví dụ làm tăng áp lực trong các vỉa chứa dầu.

Báo cáo nhận định đầu tư vào công nghệ HELE nhằm phát triển điện bền vững là một “chiến lược giảm phát thải carbon hiệu quả hơn là chuyển đổi sang năng lượng tái tạo”.

Theo cuộc khảo sát về triển vọng năng lượng ASEAN lần thứ 4 do Trung tâm Năng lượng ASEAN tiến hành, nhu cầu năng lượng của cả khối dự kiến sẽ tăng 2,7 lần trong hai thập kỷ tới. Trong kịch bản này, than đá vẫn tiếp tục đóng vai trò chủ yếu trong cơ cấu năng lượng ở khu vực.

Giám đốc điều hành của Trung tâm Năng lượng ASEAN Sanjayan Velautham cho biết: “Với khoảng 100 triệu người vẫn chưa được sử dụng điện ở khu vực, việc cung cấp điện giá rẻ, đáng tin cậy và bền vững là rất quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế của ASEAN”. Ông nói thêm rằng các công nghệ than đá hiện đại là “cần thiết” để đảm bảo rằng than đá được sử dụng một cách bền vững, nhằm cân bằng nhu cầu kinh tế và cam kết về khí hậu của khu vực.

Linh Phương

Jakarta Globe

  • el-2024
  • top-right-banner-chuyen-muc-pvps